KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 06/10/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
01,3,7
10
23,6,9
32,3
42
53,5
61
72,4,7
89
91
Giải ĐB
65261
Giải nhất
97932
Giải nhì
25372
Giải ba
10555
45853
Giải tư
24291
33210
66001
50123
27133
34689
38329
Giải năm
3207
Giải sáu
5177
5542
1526
Giải bảy
974
Giải 8
03
 
Thứ năm Ngày: 06/10/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
0 
13,62,9
2 
33,7
42,3,4,5
52,8,9
65,7
74
8 
93,4
Giải ĐB
99513
Giải nhất
47416
Giải nhì
59345
Giải ba
77042
98994
Giải tư
73467
35052
46465
45474
56519
13716
64933
Giải năm
8793
Giải sáu
1959
7743
9144
Giải bảy
837
Giải 8
58
 
Thứ năm Ngày: 06/10/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
00,3
14,9
27,9
32,5,9
49
52
64,8,9
70,1
87
93
Giải ĐB
49632
Giải nhất
90614
Giải nhì
27027
Giải ba
14168
93929
Giải tư
60835
25419
06649
09393
22200
14264
57669
Giải năm
2152
Giải sáu
7987
7171
2839
Giải bảy
970
Giải 8
03
 
Thứ tư Ngày: 05/10/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
01,2
152,8
22,3,9
30,4
45,8
54
67,8
76,9
8 
98
Giải ĐB
00954
Giải nhất
31823
Giải nhì
64215
Giải ba
78730
78279
Giải tư
66448
38045
62629
25718
59934
99122
78676
Giải năm
0601
Giải sáu
0468
0898
2115
Giải bảy
702
Giải 8
67
 
Thứ tư Ngày: 05/10/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
07
14,9
21
39
40,8
51,3,8,9
6 
7 
812,4,52
92,5
Giải ĐB
37340
Giải nhất
61881
Giải nhì
98514
Giải ba
38484
41458
Giải tư
14653
32085
09707
24559
05448
30195
34292
Giải năm
8019
Giải sáu
8439
4021
7281
Giải bảy
785
Giải 8
51
 
Thứ ba Ngày: 04/10/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
00,1,3
17,8,9
25,6,8,9
32,3,8
4 
5 
66
71
85
91,9
Giải ĐB
55417
Giải nhất
94233
Giải nhì
13125
Giải ba
08101
15985
Giải tư
79171
33703
22391
16928
02399
48438
23032
Giải năm
9219
Giải sáu
3266
0626
8229
Giải bảy
718
Giải 8
00
 
Thứ ba Ngày: 04/10/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
02
15
24
322,5
40,4,6
51,5,6
61
71,6
80
90,2
Giải ĐB
76861
Giải nhất
78392
Giải nhì
16224
Giải ba
08246
64280
Giải tư
01271
81440
73756
29902
98532
92535
62155
Giải năm
7844
Giải sáu
5576
1751
7315
Giải bảy
390
Giải 8
32