KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ tư Ngày: 05/10/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
01,2
152,8
22,3,9
30,4
45,8
54
67,8
76,9
8 
98
Giải ĐB
00954
Giải nhất
31823
Giải nhì
64215
Giải ba
78730
78279
Giải tư
66448
38045
62629
25718
59934
99122
78676
Giải năm
0601
Giải sáu
0468
0898
2115
Giải bảy
702
Giải 8
67
 
Thứ tư Ngày: 05/10/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
07
14,9
21
39
40,8
51,3,8,9
6 
7 
812,4,52
92,5
Giải ĐB
37340
Giải nhất
61881
Giải nhì
98514
Giải ba
38484
41458
Giải tư
14653
32085
09707
24559
05448
30195
34292
Giải năm
8019
Giải sáu
8439
4021
7281
Giải bảy
785
Giải 8
51
 
Thứ ba Ngày: 04/10/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
00,1,3
17,8,9
25,6,8,9
32,3,8
4 
5 
66
71
85
91,9
Giải ĐB
55417
Giải nhất
94233
Giải nhì
13125
Giải ba
08101
15985
Giải tư
79171
33703
22391
16928
02399
48438
23032
Giải năm
9219
Giải sáu
3266
0626
8229
Giải bảy
718
Giải 8
00
 
Thứ ba Ngày: 04/10/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
02
15
24
322,5
40,4,6
51,5,6
61
71,6
80
90,2
Giải ĐB
76861
Giải nhất
78392
Giải nhì
16224
Giải ba
08246
64280
Giải tư
01271
81440
73756
29902
98532
92535
62155
Giải năm
7844
Giải sáu
5576
1751
7315
Giải bảy
390
Giải 8
32
 
Thứ hai Ngày: 03/10/2011XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
05,7
11
20
39
422
502
61,5,7
72,8
81,5,6,9
9 
Giải ĐB
83842
Giải nhất
31578
Giải nhì
15642
Giải ba
63689
45005
Giải tư
67139
52607
13465
60967
49950
39972
92420
Giải năm
2250
Giải sáu
6981
9211
0961
Giải bảy
986
Giải 8
85
 
Thứ hai Ngày: 03/10/2011XSXSPY
ChụcĐ.Vị
062,9
10,7
21,6
35,9
44,5
55,6
66
7 
84,8
982
Giải ĐB
59026
Giải nhất
86355
Giải nhì
09684
Giải ba
33910
81021
Giải tư
02456
70417
79644
85239
12498
25709
08006
Giải năm
3735
Giải sáu
2666
4345
6798
Giải bảy
706
Giải 8
88