KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ tư Ngày: 12/10/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
0 
12,3,6,9
21,5
32,62
4 
56
63,9
70,82
80,6
95
Giải ĐB
27836
Giải nhất
36732
Giải nhì
51519
Giải ba
12556
48569
Giải tư
20912
43770
10613
24763
55821
32895
54978
Giải năm
6780
Giải sáu
8425
0378
4486
Giải bảy
016
Giải 8
36
 
Thứ tư Ngày: 12/10/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
08,9
1 
2 
34
40,3,7,9
56,7
69
71,5
80,6
943,6
Giải ĐB
90649
Giải nhất
23175
Giải nhì
28547
Giải ba
13969
85680
Giải tư
03896
56134
48071
81009
95794
96640
69194
Giải năm
2686
Giải sáu
1457
2494
1843
Giải bảy
356
Giải 8
08
 
Thứ ba Ngày: 11/10/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
00
10
22,4,7
30,2,3,4
41,8
50
67
76
81,7
97,9
Giải ĐB
82787
Giải nhất
39997
Giải nhì
41533
Giải ba
32724
27941
Giải tư
50722
13330
16448
13410
52481
07499
17950
Giải năm
9834
Giải sáu
6900
9376
6432
Giải bảy
067
Giải 8
27
 
Thứ ba Ngày: 11/10/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
0 
17
28
30
40,7,8
53,4
623,3
74,6,9
88,92
9 
Giải ĐB
30948
Giải nhất
26479
Giải nhì
88389
Giải ba
13062
58240
Giải tư
02889
41163
13462
71562
61354
82747
18588
Giải năm
2517
Giải sáu
5130
1574
4228
Giải bảy
476
Giải 8
53
 
Thứ hai Ngày: 10/10/2011XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
04
14,8
20,1,7,8
9
31,5,7,8
4 
56
61,9
77
80,2
9 
Giải ĐB
66904
Giải nhất
00721
Giải nhì
13127
Giải ba
29914
92937
Giải tư
70829
54869
98461
77138
50235
02656
84428
Giải năm
5020
Giải sáu
3180
5882
4718
Giải bảy
477
Giải 8
31
 
Thứ hai Ngày: 10/10/2011XSXSPY
ChụcĐ.Vị
012,6
1 
22
33
422,4,6
52,4,5
61
76
82
90,1,3
Giải ĐB
97942
Giải nhất
72444
Giải nhì
74146
Giải ba
54290
01793
Giải tư
52276
95501
90601
78082
68154
88552
04191
Giải năm
6833
Giải sáu
6461
2855
3342
Giải bảy
206
Giải 8
22