KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ tư Ngày: 19/10/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
03,6
19
2 
32,5
42,5
56
62,9
76,8
82,8
922,4,8
Giải ĐB
34878
Giải nhất
88598
Giải nhì
89976
Giải ba
82932
06506
Giải tư
59669
07956
93745
87862
92994
90603
81292
Giải năm
6919
Giải sáu
1282
8042
7488
Giải bảy
635
Giải 8
92
 
Thứ tư Ngày: 19/10/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
0 
10,5,8,9
202,9
30,3,6
42
522
69
79
80,32
9 
Giải ĐB
64820
Giải nhất
50018
Giải nhì
84536
Giải ba
85542
48120
Giải tư
98829
96133
07880
09015
40083
81130
27252
Giải năm
3810
Giải sáu
3052
8979
8283
Giải bảy
819
Giải 8
69
 
Thứ ba Ngày: 18/10/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
02,6
10
21,2,9
302,2
43,5
52,3
6 
7 
84,6
94,7,9
Giải ĐB
10499
Giải nhất
80753
Giải nhì
31897
Giải ba
21906
35252
Giải tư
29310
55722
36330
69786
09443
60884
24521
Giải năm
0345
Giải sáu
8129
5032
1494
Giải bảy
730
Giải 8
02
 
Thứ ba Ngày: 18/10/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
00
13,63
26,72
32
42
54
64,6
73
80,4,7
91
Giải ĐB
56387
Giải nhất
16691
Giải nhì
16042
Giải ba
03100
49916
Giải tư
81713
19166
63132
56326
91916
34284
62573
Giải năm
5580
Giải sáu
0616
4827
4027
Giải bảy
264
Giải 8
54
 
Thứ hai Ngày: 17/10/2011XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
042
13
23
30
41,5,6
51
61,4,9
7 
80,4,6
92,3,5
Giải ĐB
89864
Giải nhất
33645
Giải nhì
40284
Giải ba
36113
25692
Giải tư
41551
63580
34895
20269
70093
36561
55923
Giải năm
5886
Giải sáu
8730
7646
1541
Giải bảy
504
Giải 8
04
 
Thứ hai Ngày: 17/10/2011XSXSPY
ChụcĐ.Vị
02,7,8,9
10,3,4
26
3 
42
55
60,1
72,4
80
92,3,5
Giải ĐB
56613
Giải nhất
86961
Giải nhì
53114
Giải ba
70393
60174
Giải tư
74755
91972
40502
04392
11909
11080
90942
Giải năm
0395
Giải sáu
2707
6826
4408
Giải bảy
110
Giải 8
60