KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 20/10/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
02,8
10,8
27
31
40,9
50,1,4,7
8
62
74
81,4
97
Giải ĐB
63897
Giải nhất
34174
Giải nhì
61762
Giải ba
50858
31550
Giải tư
41808
92402
47754
36751
98657
68718
03140
Giải năm
5484
Giải sáu
4710
9181
8031
Giải bảy
327
Giải 8
49
 
Thứ năm Ngày: 20/10/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
02,5,6
14
25,6
31,7,9
47
5 
61,2,4,9
78
80,8
95
Giải ĐB
32264
Giải nhất
25814
Giải nhì
45537
Giải ba
92695
91178
Giải tư
81988
77906
23931
01526
64469
86725
97580
Giải năm
2139
Giải sáu
8802
0305
8261
Giải bảy
662
Giải 8
47
 
Thứ năm Ngày: 20/10/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
05
14,9
20,1
3 
44,6
51,9
69
70,6,7
81,9
91,5,7
Giải ĐB
48019
Giải nhất
07846
Giải nhì
51895
Giải ba
36081
75997
Giải tư
00821
36077
59605
53869
69714
38844
43376
Giải năm
1770
Giải sáu
8491
8820
5789
Giải bảy
559
Giải 8
51
 
Thứ tư Ngày: 19/10/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
03,6
19
2 
32,5
42,5
56
62,9
76,8
82,8
922,4,8
Giải ĐB
34878
Giải nhất
88598
Giải nhì
89976
Giải ba
82932
06506
Giải tư
59669
07956
93745
87862
92994
90603
81292
Giải năm
6919
Giải sáu
1282
8042
7488
Giải bảy
635
Giải 8
92
 
Thứ tư Ngày: 19/10/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
0 
10,5,8,9
202,9
30,3,6
42
522
69
79
80,32
9 
Giải ĐB
64820
Giải nhất
50018
Giải nhì
84536
Giải ba
85542
48120
Giải tư
98829
96133
07880
09015
40083
81130
27252
Giải năm
3810
Giải sáu
3052
8979
8283
Giải bảy
819
Giải 8
69
 
Thứ ba Ngày: 18/10/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
02,6
10
21,2,9
302,2
43,5
52,3
6 
7 
84,6
94,7,9
Giải ĐB
10499
Giải nhất
80753
Giải nhì
31897
Giải ba
21906
35252
Giải tư
29310
55722
36330
69786
09443
60884
24521
Giải năm
0345
Giải sáu
8129
5032
1494
Giải bảy
730
Giải 8
02
 
Thứ ba Ngày: 18/10/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
00
13,63
26,72
32
42
54
64,6
73
80,4,7
91
Giải ĐB
56387
Giải nhất
16691
Giải nhì
16042
Giải ba
03100
49916
Giải tư
81713
19166
63132
56326
91916
34284
62573
Giải năm
5580
Giải sáu
0616
4827
4027
Giải bảy
264
Giải 8
54