KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ năm
20/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
49
327
4710
9181
8031
5484
41808
92402
47754
36751
98657
68718
03140
50858
31550
61762
34174
63897
Quảng Trị
XSQT
47
662
8802
0305
8261
2139
81988
77906
23931
01526
64469
86725
97580
92695
91178
45537
25814
32264
Quảng Bình
XSQB
51
559
8491
8820
5789
1770
00821
36077
59605
53869
69714
38844
43376
36081
75997
51895
07846
48019
Thứ tư
19/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
92
635
1282
8042
7488
6919
59669
07956
93745
87862
92994
90603
81292
82932
06506
89976
88598
34878
Khánh Hòa
XSKH
69
819
3052
8979
8283
3810
98829
96133
07880
09015
40083
81130
27252
85542
48120
84536
50018
64820
Thứ ba
18/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
02
730
8129
5032
1494
0345
29310
55722
36330
69786
09443
60884
24521
21906
35252
31897
80753
10499
Quảng Nam
XSQNM
54
264
0616
4827
4027
5580
81713
19166
63132
56326
91916
34284
62573
03100
49916
16042
16691
56387
Thứ hai
17/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
60
110
2707
6826
4408
0395
74755
91972
40502
04392
11909
11080
90942
70393
60174
53114
86961
56613
Thừa T. Huế
XSTTH
04
504
8730
7646
1541
5886
41551
63580
34895
20269
70093
36561
55923
36113
25692
40284
33645
89864
Chủ nhật
16/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
92
481
1583
4544
7331
7746
87435
56718
07201
78921
45007
81159
40789
99826
66773
40045
14380
64253
Khánh Hòa
XSKH
59
001
2565
6359
1568
7846
16494
62319
71174
54873
11409
27145
95844
63712
06685
05873
89957
84253
Thứ bảy
15/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
97
534
4379
3852
1284
4535
04336
54907
12154
14611
77485
28023
03050
92679
64147
64526
20206
84774
Quảng Ngãi
XSQNG
37
240
3694
8074
3592
0657
11603
45638
86986
80462
84517
26508
59416
50879
25924
79293
50936
25785
Đắk Nông
XSDNO
60
697
8671
8983
5479
8247
96992
42796
23489
06122
70665
81045
42316
40848
57955
59336
38400
29068
Thứ sáu
14/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
38
595
1371
6632
6960
0033
37673
38220
10499
57607
32283
34556
75104
49142
87957
19630
49146
56553
Ninh Thuận
XSNT
14
378
9905
8162
6136
4981
63048
16730
88328
12085
99319
19397
41487
70640
75486
09988
18172
86082