KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ hai Ngày: 17/10/2011XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
042
13
23
30
41,5,6
51
61,4,9
7 
80,4,6
92,3,5
Giải ĐB
89864
Giải nhất
33645
Giải nhì
40284
Giải ba
36113
25692
Giải tư
41551
63580
34895
20269
70093
36561
55923
Giải năm
5886
Giải sáu
8730
7646
1541
Giải bảy
504
Giải 8
04
 
Thứ hai Ngày: 17/10/2011XSXSPY
ChụcĐ.Vị
02,7,8,9
10,3,4
26
3 
42
55
60,1
72,4
80
92,3,5
Giải ĐB
56613
Giải nhất
86961
Giải nhì
53114
Giải ba
70393
60174
Giải tư
74755
91972
40502
04392
11909
11080
90942
Giải năm
0395
Giải sáu
2707
6826
4408
Giải bảy
110
Giải 8
60
 
Chủ nhật Ngày: 16/10/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
01,7
18
21,6
31,5
44,5,6
53,9
6 
73
80,1,3,9
92
Giải ĐB
64253
Giải nhất
14380
Giải nhì
40045
Giải ba
99826
66773
Giải tư
87435
56718
07201
78921
45007
81159
40789
Giải năm
7746
Giải sáu
1583
4544
7331
Giải bảy
481
Giải 8
92
 
Chủ nhật Ngày: 16/10/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
01,9
12,9
2 
3 
44,5,6
53,7,92
65,8
732,4
85
94
Giải ĐB
84253
Giải nhất
89957
Giải nhì
05873
Giải ba
63712
06685
Giải tư
16494
62319
71174
54873
11409
27145
95844
Giải năm
7846
Giải sáu
2565
6359
1568
Giải bảy
001
Giải 8
59
 
Thứ bảy Ngày: 15/10/2011XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
00
16
22
36
45,7,8
55
60,5,8
71,9
83,9
92,6,7
Giải ĐB
29068
Giải nhất
38400
Giải nhì
59336
Giải ba
40848
57955
Giải tư
96992
42796
23489
06122
70665
81045
42316
Giải năm
8247
Giải sáu
8671
8983
5479
Giải bảy
697
Giải 8
60
 
Thứ bảy Ngày: 15/10/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
06,7
11
23,6
34,5,6
47
50,2,4
6 
74,92
84,5
97
Giải ĐB
84774
Giải nhất
20206
Giải nhì
64526
Giải ba
92679
64147
Giải tư
04336
54907
12154
14611
77485
28023
03050
Giải năm
4535
Giải sáu
4379
3852
1284
Giải bảy
534
Giải 8
97
 
Thứ bảy Ngày: 15/10/2011XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
03,8
16,7
24
36,7,8
40
57
62
74,9
85,6
92,3,4
Giải ĐB
25785
Giải nhất
50936
Giải nhì
79293
Giải ba
50879
25924
Giải tư
11603
45638
86986
80462
84517
26508
59416
Giải năm
0657
Giải sáu
3694
8074
3592
Giải bảy
240
Giải 8
37