KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ hai Ngày: 10/10/2011XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
04
14,8
20,1,7,8
9
31,5,7,8
4 
56
61,9
77
80,2
9 
Giải ĐB
66904
Giải nhất
00721
Giải nhì
13127
Giải ba
29914
92937
Giải tư
70829
54869
98461
77138
50235
02656
84428
Giải năm
5020
Giải sáu
3180
5882
4718
Giải bảy
477
Giải 8
31
 
Thứ hai Ngày: 10/10/2011XSXSPY
ChụcĐ.Vị
012,6
1 
22
33
422,4,6
52,4,5
61
76
82
90,1,3
Giải ĐB
97942
Giải nhất
72444
Giải nhì
74146
Giải ba
54290
01793
Giải tư
52276
95501
90601
78082
68154
88552
04191
Giải năm
6833
Giải sáu
6461
2855
3342
Giải bảy
206
Giải 8
22
 
Chủ nhật Ngày: 09/10/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
01,6
1 
20,62
34
43,8
5 
61,3,42
7 
80,62
91,5,9
Giải ĐB
83926
Giải nhất
37891
Giải nhì
01161
Giải ba
80864
12980
Giải tư
69201
48086
63764
53843
74134
04306
71426
Giải năm
5195
Giải sáu
8786
5563
7948
Giải bảy
320
Giải 8
99
 
Chủ nhật Ngày: 09/10/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
06
13,8
29
34
4 
522,7
602,2,82
70,3
83
93,9
Giải ĐB
87918
Giải nhất
61473
Giải nhì
80560
Giải ba
52099
83834
Giải tư
07952
97083
88693
15757
09252
82913
95970
Giải năm
8568
Giải sáu
0162
8960
7429
Giải bảy
268
Giải 8
06
 
Thứ bảy Ngày: 08/10/2011XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
0 
18
2 
33,8
41,4,9
53,8,9
6 
77,8
85
91,32,5,8
9
Giải ĐB
26058
Giải nhất
19344
Giải nhì
84738
Giải ba
62033
68753
Giải tư
63477
88293
68595
10049
26359
47698
36941
Giải năm
5778
Giải sáu
0991
2385
6393
Giải bảy
818
Giải 8
99
 
Thứ bảy Ngày: 08/10/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
04
11,3,7
23,5,8
30
41
5 
6 
74,6
82,4,5,72
95,6
Giải ĐB
82723
Giải nhất
52982
Giải nhì
95930
Giải ba
54111
04784
Giải tư
60741
61013
47495
45504
40317
46885
44987
Giải năm
0287
Giải sáu
8196
2525
1876
Giải bảy
274
Giải 8
28
 
Thứ bảy Ngày: 08/10/2011XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
08
1 
22,4,7
33,4,5
40,8
572
61,4
78
85,7
90,8
Giải ĐB
13722
Giải nhất
67124
Giải nhì
20733
Giải ba
08257
74857
Giải tư
30464
15190
41840
74987
70634
62878
54985
Giải năm
4961
Giải sáu
9508
5548
5598
Giải bảy
727
Giải 8
35