KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 09/10/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
01,6
1 
20,62
34
43,8
5 
61,3,42
7 
80,62
91,5,9
Giải ĐB
83926
Giải nhất
37891
Giải nhì
01161
Giải ba
80864
12980
Giải tư
69201
48086
63764
53843
74134
04306
71426
Giải năm
5195
Giải sáu
8786
5563
7948
Giải bảy
320
Giải 8
99
 
Chủ nhật Ngày: 09/10/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
06
13,8
29
34
4 
522,7
602,2,82
70,3
83
93,9
Giải ĐB
87918
Giải nhất
61473
Giải nhì
80560
Giải ba
52099
83834
Giải tư
07952
97083
88693
15757
09252
82913
95970
Giải năm
8568
Giải sáu
0162
8960
7429
Giải bảy
268
Giải 8
06
 
Thứ bảy Ngày: 08/10/2011XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
0 
18
2 
33,8
41,4,9
53,8,9
6 
77,8
85
91,32,5,8
9
Giải ĐB
26058
Giải nhất
19344
Giải nhì
84738
Giải ba
62033
68753
Giải tư
63477
88293
68595
10049
26359
47698
36941
Giải năm
5778
Giải sáu
0991
2385
6393
Giải bảy
818
Giải 8
99
 
Thứ bảy Ngày: 08/10/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
04
11,3,7
23,5,8
30
41
5 
6 
74,6
82,4,5,72
95,6
Giải ĐB
82723
Giải nhất
52982
Giải nhì
95930
Giải ba
54111
04784
Giải tư
60741
61013
47495
45504
40317
46885
44987
Giải năm
0287
Giải sáu
8196
2525
1876
Giải bảy
274
Giải 8
28
 
Thứ bảy Ngày: 08/10/2011XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
08
1 
22,4,7
33,4,5
40,8
572
61,4
78
85,7
90,8
Giải ĐB
13722
Giải nhất
67124
Giải nhì
20733
Giải ba
08257
74857
Giải tư
30464
15190
41840
74987
70634
62878
54985
Giải năm
4961
Giải sáu
9508
5548
5598
Giải bảy
727
Giải 8
35
 
Thứ sáu Ngày: 07/10/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
032,6
12,6
23
30
44,6,7,8
9
55
672
76
8 
90,7
Giải ĐB
32930
Giải nhất
14567
Giải nhì
87216
Giải ba
85376
93490
Giải tư
23603
61606
97047
08367
03823
29855
21046
Giải năm
2749
Giải sáu
5297
9212
4848
Giải bảy
203
Giải 8
44
 
Thứ sáu Ngày: 07/10/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
00,22,3,8
13,5
2 
34,7
4 
56,8
68
79
80,5,6
90,3
Giải ĐB
68937
Giải nhất
19903
Giải nhì
33556
Giải ba
81579
41208
Giải tư
94193
34368
32358
38086
63900
58090
85913
Giải năm
3715
Giải sáu
1080
1202
4085
Giải bảy
534
Giải 8
02