KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
09/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
99
320
8786
5563
7948
5195
69201
48086
63764
53843
74134
04306
71426
80864
12980
01161
37891
83926
Khánh Hòa
XSKH
06
268
0162
8960
7429
8568
07952
97083
88693
15757
09252
82913
95970
52099
83834
80560
61473
87918
Thứ bảy
08/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
28
274
8196
2525
1876
0287
60741
61013
47495
45504
40317
46885
44987
54111
04784
95930
52982
82723
Quảng Ngãi
XSQNG
35
727
9508
5548
5598
4961
30464
15190
41840
74987
70634
62878
54985
08257
74857
20733
67124
13722
Đắk Nông
XSDNO
99
818
0991
2385
6393
5778
63477
88293
68595
10049
26359
47698
36941
62033
68753
84738
19344
26058
Thứ sáu
07/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
44
203
5297
9212
4848
2749
23603
61606
97047
08367
03823
29855
21046
85376
93490
87216
14567
32930
Ninh Thuận
XSNT
02
534
1080
1202
4085
3715
94193
34368
32358
38086
63900
58090
85913
81579
41208
33556
19903
68937
Thứ năm
06/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
03
974
5177
5542
1526
3207
24291
33210
66001
50123
27133
34689
38329
10555
45853
25372
97932
65261
Quảng Trị
XSQT
58
837
1959
7743
9144
8793
73467
35052
46465
45474
56519
13716
64933
77042
98994
59345
47416
99513
Quảng Bình
XSQB
03
970
7987
7171
2839
2152
60835
25419
06649
09393
22200
14264
57669
14168
93929
27027
90614
49632
Thứ tư
05/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
67
702
0468
0898
2115
0601
66448
38045
62629
25718
59934
99122
78676
78730
78279
64215
31823
00954
Khánh Hòa
XSKH
51
785
8439
4021
7281
8019
14653
32085
09707
24559
05448
30195
34292
38484
41458
98514
61881
37340
Thứ ba
04/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
00
718
3266
0626
8229
9219
79171
33703
22391
16928
02399
48438
23032
08101
15985
13125
94233
55417
Quảng Nam
XSQNM
32
390
5576
1751
7315
7844
01271
81440
73756
29902
98532
92535
62155
08246
64280
16224
78392
76861
Thứ hai
03/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
88
706
2666
4345
6798
3735
02456
70417
79644
85239
12498
25709
08006
33910
81021
09684
86355
59026
Thừa T. Huế
XSTTH
85
986
6981
9211
0961
2250
67139
52607
13465
60967
49950
39972
92420
63689
45005
15642
31578
83842