KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ năm
27/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
90
354
1674
7430
1075
5823
25869
58588
35273
11770
05559
38856
66886
61370
94553
50895
77912
98566
Quảng Trị
XSQT
17
332
7401
7979
0776
1157
59024
99518
21045
51703
76742
82589
17651
64774
16155
66403
42379
56776
Quảng Bình
XSQB
53
491
7255
5823
9023
9136
85163
89491
47796
68999
45216
32601
25616
71330
64410
99991
63956
87966
Thứ tư
26/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
20
901
1148
4687
0188
7454
40333
66445
61911
59570
78574
43165
40804
63289
57318
29279
58921
62113
Khánh Hòa
XSKH
52
604
7060
6068
8235
3169
96390
50066
21519
53741
73847
14256
50426
26904
91833
05853
43870
50216
Thứ ba
25/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
89
317
7609
5479
5040
5471
24100
46010
38354
31039
47459
54701
17567
97241
09548
50233
11669
87917
Quảng Nam
XSQNM
10
589
6567
3450
3046
6108
47982
43343
88167
14941
46423
81110
61965
91042
92350
70387
84698
99401
Thứ hai
24/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
66
508
2651
9189
5257
0249
07528
69416
58979
40143
16462
65106
84591
67317
90483
96556
48666
07936
Thừa T. Huế
XSTTH
03
592
2852
6590
7419
2023
13209
21258
36963
29962
43407
23713
07589
31247
19319
92599
67961
13030
Chủ nhật
23/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
92
699
8893
7225
6400
8396
05645
86056
92680
55545
19256
09912
74476
26648
17046
83158
52271
25907
Khánh Hòa
XSKH
16
391
7006
7871
9840
8392
95243
18058
48910
15688
53064
30400
57063
68859
72497
95983
11136
97709
Thứ bảy
22/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
99
303
7391
9543
8464
5670
64383
51380
95018
63764
94455
70033
39155
62361
19211
77790
32129
22255
Quảng Ngãi
XSQNG
71
309
0985
3373
8697
6882
48185
51199
36430
84658
92116
60747
83245
26361
93895
52721
31627
49208
Đắk Nông
XSDNO
45
202
5697
3723
9421
5367
41820
40037
67257
91670
69440
03050
88417
38729
42715
20136
72221
58417
Thứ sáu
21/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
88
321
8886
2659
5977
7170
89137
55575
83181
90191
16917
72299
33972
05452
86713
19140
70133
74166
Ninh Thuận
XSNT
18
594
5995
3843
4405
7509
76978
32320
51496
20200
27551
48316
57675
99472
68870
74066
11347
62001