KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 27/10/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
0 
12
23
30
4 
53,4,6,9
66,9
702,3,4,5
86,8
90,5
Giải ĐB
98566
Giải nhất
77912
Giải nhì
50895
Giải ba
61370
94553
Giải tư
25869
58588
35273
11770
05559
38856
66886
Giải năm
5823
Giải sáu
1674
7430
1075
Giải bảy
354
Giải 8
90
 
Thứ năm Ngày: 27/10/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
01,32
17,8
24
32
42,5
51,5,7
6 
74,62,92
89
9 
Giải ĐB
56776
Giải nhất
42379
Giải nhì
66403
Giải ba
64774
16155
Giải tư
59024
99518
21045
51703
76742
82589
17651
Giải năm
1157
Giải sáu
7401
7979
0776
Giải bảy
332
Giải 8
17
 
Thứ năm Ngày: 27/10/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
01
10,62
232
30,6
4 
53,5,6
63,6
7 
8 
913,6,9
Giải ĐB
87966
Giải nhất
63956
Giải nhì
99991
Giải ba
71330
64410
Giải tư
85163
89491
47796
68999
45216
32601
25616
Giải năm
9136
Giải sáu
7255
5823
9023
Giải bảy
491
Giải 8
53
 
Thứ tư Ngày: 26/10/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
01,4
11,3,8
20,1
33
45,8
54
65
70,4,9
87,8,9
9 
Giải ĐB
62113
Giải nhất
58921
Giải nhì
29279
Giải ba
63289
57318
Giải tư
40333
66445
61911
59570
78574
43165
40804
Giải năm
7454
Giải sáu
1148
4687
0188
Giải bảy
901
Giải 8
20
 
Thứ tư Ngày: 26/10/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
042
16,9
26
33,5
41,7
52,3,6
60,6,8,9
70
8 
90
Giải ĐB
50216
Giải nhất
43870
Giải nhì
05853
Giải ba
26904
91833
Giải tư
96390
50066
21519
53741
73847
14256
50426
Giải năm
3169
Giải sáu
7060
6068
8235
Giải bảy
604
Giải 8
52
 
Thứ ba Ngày: 25/10/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
00,1,9
10,72
2 
33,9
40,1,8
54,9
67,9
71,9
89
9 
Giải ĐB
87917
Giải nhất
11669
Giải nhì
50233
Giải ba
97241
09548
Giải tư
24100
46010
38354
31039
47459
54701
17567
Giải năm
5471
Giải sáu
7609
5479
5040
Giải bảy
317
Giải 8
89
 
Thứ ba Ngày: 25/10/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
01,8
102
23
3 
41,2,3,6
502
65,72
7 
82,7,9
98
Giải ĐB
99401
Giải nhất
84698
Giải nhì
70387
Giải ba
91042
92350
Giải tư
47982
43343
88167
14941
46423
81110
61965
Giải năm
6108
Giải sáu
6567
3450
3046
Giải bảy
589
Giải 8
10