KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 20/11/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
03,5,92
11,3,5
21,7
3 
43
58
662,9
72
83,4
94
Giải ĐB
41884
Giải nhất
82005
Giải nhì
66983
Giải ba
84069
59427
Giải tư
82594
67266
50821
19109
45703
92466
62211
Giải năm
2815
Giải sáu
4043
4272
4413
Giải bảy
158
Giải 8
09
 
Chủ nhật Ngày: 20/11/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
00,1
10
24
32,6
44,7
51,4
6 
72,5,7
85,9
93,5,8
Giải ĐB
93654
Giải nhất
39389
Giải nhì
69524
Giải ba
61010
81432
Giải tư
06000
29095
64951
90298
96077
08485
31775
Giải năm
6001
Giải sáu
2772
0636
0047
Giải bảy
744
Giải 8
93
 
Thứ bảy Ngày: 19/11/2011XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
01,2,3,5
14
23,4,9
31,8
41
57
64
73,6
8 
93,62
Giải ĐB
77914
Giải nhất
01802
Giải nhì
04996
Giải ba
02876
35924
Giải tư
97173
88323
59157
54729
10496
30203
30201
Giải năm
9364
Giải sáu
8105
0341
1238
Giải bảy
293
Giải 8
31
 
Thứ bảy Ngày: 19/11/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
01
1 
20,2,6
3 
42,3,6,8
9
5 
64,7,9
75,6,8
81,4
90
Giải ĐB
79878
Giải nhất
79226
Giải nhì
18175
Giải ba
33581
63669
Giải tư
96448
55246
88943
00522
82390
63876
36784
Giải năm
5820
Giải sáu
1864
8167
6942
Giải bảy
801
Giải 8
49
 
Thứ bảy Ngày: 19/11/2011XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
07,8
1 
27,9
3 
44,7,8
59
62,3,7,8
73
87,8,9
93,5
Giải ĐB
27847
Giải nhất
41593
Giải nhì
56829
Giải ba
15663
31995
Giải tư
96859
71388
09087
09408
16344
13989
78062
Giải năm
4707
Giải sáu
7827
4768
2648
Giải bảy
067
Giải 8
73
 
Thứ sáu Ngày: 18/11/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
062
1 
22,5
33,9
45,6
52
61
78
84,5,9
91,32,9
Giải ĐB
58152
Giải nhất
37089
Giải nhì
30984
Giải ba
90445
74722
Giải tư
58146
24199
60806
31285
86993
12939
47325
Giải năm
1191
Giải sáu
8593
1278
5706
Giải bảy
833
Giải 8
61
 
Thứ sáu Ngày: 18/11/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
02,4,6
11,7,9
25,6
31,2,9
40,2,4,6
56
6 
7 
86
95
Giải ĐB
13326
Giải nhất
23640
Giải nhì
49386
Giải ba
23995
91756
Giải tư
58219
08617
81142
18706
43946
39332
75202
Giải năm
5639
Giải sáu
8231
6144
0125
Giải bảy
011
Giải 8
04