KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 13/11/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
00
13,52,8
26,9
32,5
49
5 
62,6
72,4,5
83
91,6
Giải ĐB
41035
Giải nhất
90900
Giải nhì
87226
Giải ba
27872
47496
Giải tư
09475
66715
40718
55574
29291
42529
14366
Giải năm
5249
Giải sáu
6083
6813
8815
Giải bảy
132
Giải 8
62
 
Chủ nhật Ngày: 13/11/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
05,9
1 
24,7
35,7,8
45,6
56
60,2,4,7
77
88
94,7
Giải ĐB
94609
Giải nhất
88238
Giải nhì
39505
Giải ba
43560
08267
Giải tư
94456
58777
78346
37488
55945
30137
68997
Giải năm
6735
Giải sáu
8927
1562
6664
Giải bảy
394
Giải 8
24
 
Thứ bảy Ngày: 12/11/2011XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
02,62,7
10
21,32,5,7
31,4
4 
53,9
6 
7 
82,6
93,6
Giải ĐB
21410
Giải nhất
31607
Giải nhì
37782
Giải ba
47323
33759
Giải tư
21606
73453
63086
43696
75321
21302
87693
Giải năm
6623
Giải sáu
2025
2034
5731
Giải bảy
306
Giải 8
27
 
Thứ bảy Ngày: 12/11/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
02
10,4,6
26
38,9
4 
50,1,2
67,9
72,3,6,9
82
97
Giải ĐB
65876
Giải nhất
05367
Giải nhì
86982
Giải ba
99638
07951
Giải tư
56352
16916
48869
44626
30073
52850
12997
Giải năm
4914
Giải sáu
9972
6839
9810
Giải bảy
802
Giải 8
79
 
Thứ bảy Ngày: 12/11/2011XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
00,4,6
15
212,7
36
40
52,6
65,6
71,4,7
85,8
9 
Giải ĐB
90065
Giải nhất
85004
Giải nhì
54788
Giải ba
97352
53774
Giải tư
53621
71127
75266
73071
68840
54300
97015
Giải năm
7285
Giải sáu
3106
8721
4856
Giải bảy
677
Giải 8
36
 
Thứ sáu Ngày: 11/11/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
05,8
1 
2 
31
452,6
56,8,9
61,5
70
85,6,8
90,4,8
Giải ĐB
04370
Giải nhất
17088
Giải nhì
32459
Giải ba
70746
32045
Giải tư
77761
11145
69858
39708
78556
26690
42886
Giải năm
6998
Giải sáu
0185
9105
8265
Giải bảy
231
Giải 8
94
 
Thứ sáu Ngày: 11/11/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
04,8
13,4
24,5,9
32,5,7
46
5 
65,7,9
76
83
96,9
Giải ĐB
02725
Giải nhất
82999
Giải nhì
87583
Giải ba
39429
75169
Giải tư
43232
48367
18908
20204
91465
30637
68324
Giải năm
7676
Giải sáu
2346
6914
7935
Giải bảy
196
Giải 8
13