KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 13/10/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
02
1 
23,5
37
42,4,72
53,6,9
62,5
70,7
80,2
94
Giải ĐB
58582
Giải nhất
69037
Giải nhì
11562
Giải ba
84980
91523
Giải tư
05565
63477
98844
89102
09853
93656
42970
Giải năm
9142
Giải sáu
7947
3794
7359
Giải bảy
247
Giải 8
25
 
Thứ năm Ngày: 13/10/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
02,3,4,92
1 
26
33
48,9
5 
62,7,8
74,92
83
91,3
Giải ĐB
83493
Giải nhất
40279
Giải nhì
63833
Giải ba
30449
78104
Giải tư
60362
42403
76783
62467
37479
14991
76648
Giải năm
9468
Giải sáu
9802
6609
0626
Giải bảy
809
Giải 8
74
 
Thứ năm Ngày: 13/10/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
03,9
14,8
23
3 
42,5
50,8
6 
75,9
80,5,9
93,6,7,9
Giải ĐB
16399
Giải nhất
76045
Giải nhì
07118
Giải ba
54579
60550
Giải tư
07642
12589
10123
88758
85803
03009
61196
Giải năm
0980
Giải sáu
8575
2293
7114
Giải bảy
697
Giải 8
85
 
Thứ tư Ngày: 12/10/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
0 
12,3,6,9
21,5
32,62
4 
56
63,9
70,82
80,6
95
Giải ĐB
27836
Giải nhất
36732
Giải nhì
51519
Giải ba
12556
48569
Giải tư
20912
43770
10613
24763
55821
32895
54978
Giải năm
6780
Giải sáu
8425
0378
4486
Giải bảy
016
Giải 8
36
 
Thứ tư Ngày: 12/10/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
08,9
1 
2 
34
40,3,7,9
56,7
69
71,5
80,6
943,6
Giải ĐB
90649
Giải nhất
23175
Giải nhì
28547
Giải ba
13969
85680
Giải tư
03896
56134
48071
81009
95794
96640
69194
Giải năm
2686
Giải sáu
1457
2494
1843
Giải bảy
356
Giải 8
08
 
Thứ ba Ngày: 11/10/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
00
10
22,4,7
30,2,3,4
41,8
50
67
76
81,7
97,9
Giải ĐB
82787
Giải nhất
39997
Giải nhì
41533
Giải ba
32724
27941
Giải tư
50722
13330
16448
13410
52481
07499
17950
Giải năm
9834
Giải sáu
6900
9376
6432
Giải bảy
067
Giải 8
27
 
Thứ ba Ngày: 11/10/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
0 
17
28
30
40,7,8
53,4
623,3
74,6,9
88,92
9 
Giải ĐB
30948
Giải nhất
26479
Giải nhì
88389
Giải ba
13062
58240
Giải tư
02889
41163
13462
71562
61354
82747
18588
Giải năm
2517
Giải sáu
5130
1574
4228
Giải bảy
476
Giải 8
53