KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ hai Ngày: 14/11/2011XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
02,5,6
10,4
22,8
32,4
4 
51
64
70,1,9
84,7
94,6
Giải ĐB
62987
Giải nhất
08105
Giải nhì
27928
Giải ba
28706
67202
Giải tư
61894
59334
87710
53364
95879
70832
00151
Giải năm
6514
Giải sáu
5784
5970
9096
Giải bảy
922
Giải 8
71
 
Thứ hai Ngày: 14/11/2011XSXSPY
ChụcĐ.Vị
03,6,9
1 
28
38
432,7
57,8,9
68,9
71,2,5
85,8
9 
Giải ĐB
19972
Giải nhất
81969
Giải nhì
83971
Giải ba
59743
91603
Giải tư
46306
99538
34243
84188
23558
46875
52147
Giải năm
1509
Giải sáu
5357
3985
2668
Giải bảy
628
Giải 8
59
 
Chủ nhật Ngày: 13/11/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
00
13,52,8
26,9
32,5
49
5 
62,6
72,4,5
83
91,6
Giải ĐB
41035
Giải nhất
90900
Giải nhì
87226
Giải ba
27872
47496
Giải tư
09475
66715
40718
55574
29291
42529
14366
Giải năm
5249
Giải sáu
6083
6813
8815
Giải bảy
132
Giải 8
62
 
Chủ nhật Ngày: 13/11/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
05,9
1 
24,7
35,7,8
45,6
56
60,2,4,7
77
88
94,7
Giải ĐB
94609
Giải nhất
88238
Giải nhì
39505
Giải ba
43560
08267
Giải tư
94456
58777
78346
37488
55945
30137
68997
Giải năm
6735
Giải sáu
8927
1562
6664
Giải bảy
394
Giải 8
24
 
Thứ bảy Ngày: 12/11/2011XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
02,62,7
10
21,32,5,7
31,4
4 
53,9
6 
7 
82,6
93,6
Giải ĐB
21410
Giải nhất
31607
Giải nhì
37782
Giải ba
47323
33759
Giải tư
21606
73453
63086
43696
75321
21302
87693
Giải năm
6623
Giải sáu
2025
2034
5731
Giải bảy
306
Giải 8
27
 
Thứ bảy Ngày: 12/11/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
02
10,4,6
26
38,9
4 
50,1,2
67,9
72,3,6,9
82
97
Giải ĐB
65876
Giải nhất
05367
Giải nhì
86982
Giải ba
99638
07951
Giải tư
56352
16916
48869
44626
30073
52850
12997
Giải năm
4914
Giải sáu
9972
6839
9810
Giải bảy
802
Giải 8
79
 
Thứ bảy Ngày: 12/11/2011XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
00,4,6
15
212,7
36
40
52,6
65,6
71,4,7
85,8
9 
Giải ĐB
90065
Giải nhất
85004
Giải nhì
54788
Giải ba
97352
53774
Giải tư
53621
71127
75266
73071
68840
54300
97015
Giải năm
7285
Giải sáu
3106
8721
4856
Giải bảy
677
Giải 8
36