KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
14/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
59
628
5357
3985
2668
1509
46306
99538
34243
84188
23558
46875
52147
59743
91603
83971
81969
19972
Thừa T. Huế
XSTTH
71
922
5784
5970
9096
6514
61894
59334
87710
53364
95879
70832
00151
28706
67202
27928
08105
62987
Chủ nhật
13/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
62
132
6083
6813
8815
5249
09475
66715
40718
55574
29291
42529
14366
27872
47496
87226
90900
41035
Khánh Hòa
XSKH
24
394
8927
1562
6664
6735
94456
58777
78346
37488
55945
30137
68997
43560
08267
39505
88238
94609
Thứ bảy
12/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
79
802
9972
6839
9810
4914
56352
16916
48869
44626
30073
52850
12997
99638
07951
86982
05367
65876
Quảng Ngãi
XSQNG
36
677
3106
8721
4856
7285
53621
71127
75266
73071
68840
54300
97015
97352
53774
54788
85004
90065
Đắk Nông
XSDNO
27
306
2025
2034
5731
6623
21606
73453
63086
43696
75321
21302
87693
47323
33759
37782
31607
21410
Thứ sáu
11/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
94
231
0185
9105
8265
6998
77761
11145
69858
39708
78556
26690
42886
70746
32045
32459
17088
04370
Ninh Thuận
XSNT
13
196
2346
6914
7935
7676
43232
48367
18908
20204
91465
30637
68324
39429
75169
87583
82999
02725
Thứ năm
10/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
00
727
3137
6536
1888
9633
22556
77707
74516
58466
10824
09484
80233
53084
87515
97060
15670
14706
Quảng Trị
XSQT
48
066
4116
2841
0561
1195
29622
85084
67469
88639
18420
78129
85320
62676
22894
55448
49653
32468
Quảng Bình
XSQB
95
504
9147
1875
3457
1342
55968
62921
85011
97966
76942
54373
33618
25392
03944
01558
96580
40108
Thứ tư
09/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
49
135
7177
9392
8508
4499
04721
52317
87119
19747
04075
64029
02224
09985
97322
73450
69678
62189
Khánh Hòa
XSKH
23
621
7179
5055
9392
0975
99004
11971
25508
21370
17731
84827
74515
77520
56749
08283
39340
06133
Thứ ba
08/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
17
606
0347
9265
7943
5132
80187
88955
59191
69228
99815
68914
52784
68426
07892
62893
41513
34446
Quảng Nam
XSQNM
51
954
7388
4111
3645
0333
10140
41141
64051
15362
40536
60246
49056
65227
20907
43467
71731
66778