KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ sáu Ngày: 11/02/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
04,8
12,5,7
2 
35,8
46,7
54,8
63,4,5,8
76
88
95
Giải ĐB
04388
Giải nhất
29317
Giải nhì
51047
Giải ba
67395
96704
Giải tư
43546
97965
44235
97568
51876
80815
18663
Giải năm
0038
Giải sáu
7564
2258
8954
Giải bảy
508
Giải 8
12
 
Thứ sáu Ngày: 11/02/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
0 
11
24,8
382
40,2,4
54
61,3,42
71,2,5,8
8 
92
Giải ĐB
45538
Giải nhất
46763
Giải nhì
28628
Giải ba
23144
80961
Giải tư
72942
43611
67054
94840
77675
05964
16664
Giải năm
5871
Giải sáu
3938
3592
4778
Giải bảy
824
Giải 8
72
 
Thứ năm Ngày: 10/02/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
03
102,4,7
2 
30,12
44,6
5 
66,7,8
71,2,3
87
97
Giải ĐB
11714
Giải nhất
73873
Giải nhì
40867
Giải ba
09987
74730
Giải tư
02066
95772
13768
35844
07797
48946
14517
Giải năm
8431
Giải sáu
0010
6731
4603
Giải bảy
610
Giải 8
71
 
Thứ năm Ngày: 10/02/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
09
1 
2 
31,72,8
40,12,2,4
5,7
542
662
74
80
9 
Giải ĐB
41738
Giải nhất
82441
Giải nhì
67174
Giải ba
35754
47341
Giải tư
88737
66842
73154
34440
33244
54409
63966
Giải năm
5445
Giải sáu
8937
7866
6347
Giải bảy
431
Giải 8
80
 
Thứ năm Ngày: 10/02/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
0 
18
20,3
35,6,8,9
42,4,8
50,4
63,8
75,6
81
99
Giải ĐB
50676
Giải nhất
37838
Giải nhì
57520
Giải ba
15839
76444
Giải tư
04775
42668
45542
48463
60223
62948
79454
Giải năm
8699
Giải sáu
6618
1236
1750
Giải bảy
035
Giải 8
81
 
Thứ tư Ngày: 09/02/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
0 
14,7,9
28
30,5
40,4,7
58
61,3
7 
84,7,8
94,6,8
Giải ĐB
21863
Giải nhất
30719
Giải nhì
68517
Giải ba
59514
70335
Giải tư
18994
06558
24684
10140
53398
02261
96387
Giải năm
2388
Giải sáu
2247
8144
1296
Giải bảy
528
Giải 8
30
 
Thứ tư Ngày: 09/02/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
01,3
1 
2 
30,5,8
40,2,3,4
6,8
58
63,8
7 
80,2,5,6
9 
Giải ĐB
15146
Giải nhất
56768
Giải nhì
80201
Giải ba
21063
32044
Giải tư
78286
56930
70438
75780
30585
35748
43543
Giải năm
5542
Giải sáu
2058
6482
2640
Giải bảy
803
Giải 8
35