KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ sáu Ngày: 11/03/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
0 
122,5,7,8
24
30,2,4,5
42,7
5 
62,7
71,8
8 
92,3
Giải ĐB
19312
Giải nhất
48793
Giải nhì
17478
Giải ba
57718
26035
Giải tư
14542
63192
47317
24534
90215
29424
64132
Giải năm
7967
Giải sáu
5812
6030
9762
Giải bảy
771
Giải 8
47
 
Thứ sáu Ngày: 11/03/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
01,4
10,2,4,8
9
2 
39
42
512,3,8
63
75,6
83
97
Giải ĐB
43304
Giải nhất
18583
Giải nhì
52219
Giải ba
98814
46997
Giải tư
24601
29442
78758
53818
95412
14953
72739
Giải năm
4976
Giải sáu
9163
0851
7775
Giải bảy
951
Giải 8
10
 
Thứ năm Ngày: 10/03/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
01,2,9
11
27
39
41
58
67,8
712,4,7
83,4,7
90
Giải ĐB
81909
Giải nhất
29527
Giải nhì
56487
Giải ba
97741
15771
Giải tư
50201
60168
91867
67584
86511
64874
07477
Giải năm
7471
Giải sáu
5583
0658
2139
Giải bảy
102
Giải 8
90
 
Thứ năm Ngày: 10/03/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
00,5
14
2 
33,4,8
46,7,82
50,8
60,3,4,8
7 
8 
91,6
Giải ĐB
41000
Giải nhất
99360
Giải nhì
48248
Giải ba
43963
32558
Giải tư
29233
00205
82338
59968
41664
10934
86346
Giải năm
0550
Giải sáu
8348
4147
9896
Giải bảy
014
Giải 8
91
 
Thứ năm Ngày: 10/03/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
04,5
11,9
20,5,6
32,5
48
5 
61,4,9
71,8
86
96,7
Giải ĐB
52061
Giải nhất
61978
Giải nhì
78025
Giải ba
69332
06269
Giải tư
78596
22897
07226
62348
90019
05911
67486
Giải năm
4871
Giải sáu
1720
9864
0035
Giải bảy
705
Giải 8
04
 
Thứ tư Ngày: 09/03/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
0 
11,5
22,5,7,8
3 
41
55,6,8
60,7,8
7 
84,9
95,6,9
Giải ĐB
97656
Giải nhất
55199
Giải nhì
12422
Giải ba
54155
41958
Giải tư
93328
10796
17767
90384
70511
35460
98789
Giải năm
8268
Giải sáu
9741
8215
5425
Giải bảy
595
Giải 8
27
 
Thứ tư Ngày: 09/03/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
00,2
13,6
23,6,7,8
3 
41,2,5,6
5 
65
72
83,7,8
94
Giải ĐB
75602
Giải nhất
69213
Giải nhì
41246
Giải ba
53583
87245
Giải tư
48923
07894
61841
81265
81172
16128
32300
Giải năm
3926
Giải sáu
0242
3316
0388
Giải bảy
087
Giải 8
27