KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 10/03/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
01,2,9
11
27
39
41
58
67,8
712,4,7
83,4,7
90
Giải ĐB
81909
Giải nhất
29527
Giải nhì
56487
Giải ba
97741
15771
Giải tư
50201
60168
91867
67584
86511
64874
07477
Giải năm
7471
Giải sáu
5583
0658
2139
Giải bảy
102
Giải 8
90
 
Thứ năm Ngày: 10/03/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
00,5
14
2 
33,4,8
46,7,82
50,8
60,3,4,8
7 
8 
91,6
Giải ĐB
41000
Giải nhất
99360
Giải nhì
48248
Giải ba
43963
32558
Giải tư
29233
00205
82338
59968
41664
10934
86346
Giải năm
0550
Giải sáu
8348
4147
9896
Giải bảy
014
Giải 8
91
 
Thứ năm Ngày: 10/03/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
04,5
11,9
20,5,6
32,5
48
5 
61,4,9
71,8
86
96,7
Giải ĐB
52061
Giải nhất
61978
Giải nhì
78025
Giải ba
69332
06269
Giải tư
78596
22897
07226
62348
90019
05911
67486
Giải năm
4871
Giải sáu
1720
9864
0035
Giải bảy
705
Giải 8
04
 
Thứ tư Ngày: 09/03/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
0 
11,5
22,5,7,8
3 
41
55,6,8
60,7,8
7 
84,9
95,6,9
Giải ĐB
97656
Giải nhất
55199
Giải nhì
12422
Giải ba
54155
41958
Giải tư
93328
10796
17767
90384
70511
35460
98789
Giải năm
8268
Giải sáu
9741
8215
5425
Giải bảy
595
Giải 8
27
 
Thứ tư Ngày: 09/03/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
00,2
13,6
23,6,7,8
3 
41,2,5,6
5 
65
72
83,7,8
94
Giải ĐB
75602
Giải nhất
69213
Giải nhì
41246
Giải ba
53583
87245
Giải tư
48923
07894
61841
81265
81172
16128
32300
Giải năm
3926
Giải sáu
0242
3316
0388
Giải bảy
087
Giải 8
27
 
Thứ ba Ngày: 08/03/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
04,52
19
24,7,9
34
42,6,8
5 
60
74,5
80
922,9
Giải ĐB
84304
Giải nhất
37046
Giải nhì
80892
Giải ba
48534
06980
Giải tư
44105
14919
18529
70848
45492
71499
54774
Giải năm
2675
Giải sáu
4524
4942
8060
Giải bảy
227
Giải 8
05
 
Thứ ba Ngày: 08/03/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
00
1 
25
32
42,4,62
51,4,5,8
9
64,7,8
7 
88,9
94
Giải ĐB
52044
Giải nhất
72364
Giải nhì
04551
Giải ba
21188
72846
Giải tư
12432
47759
04594
93642
94600
33346
24654
Giải năm
4355
Giải sáu
4225
6058
3668
Giải bảy
767
Giải 8
89