KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 10/04/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
00,4
18
252,7
31,2
41,7
52,3
69
71,8,9
88
94
Giải ĐB
76678
Giải nhất
76147
Giải nhì
47832
Giải ba
45853
17418
Giải tư
84600
47688
69104
46671
84352
41941
86694
Giải năm
0125
Giải sáu
6231
9569
7625
Giải bảy
479
Giải 8
27
 
Chủ nhật Ngày: 10/04/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
01,9
10
202,1
30,1
46
58
61
76
86
96,73,9
Giải ĐB
93358
Giải nhất
22746
Giải nhì
1276
Giải ba
90620
86601
Giải tư
91830
19461
14197
69231
44410
05899
12896
Giải năm
8497
Giải sáu
2509
5886
6721
Giải bảy
697
Giải 8
20
 
Thứ bảy Ngày: 09/04/2011XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
04,7
10
24,9
34
41,2
50,1,2,4
61
732
8 
912,2
Giải ĐB
17942
Giải nhất
62541
Giải nhì
71891
Giải ba
98154
78973
Giải tư
61873
11092
14410
66529
68051
42407
46324
Giải năm
2150
Giải sáu
4204
3091
4052
Giải bảy
561
Giải 8
34
 
Thứ bảy Ngày: 09/04/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
07
13
21,2
30
46
51,5
65,8
70,1,5
80
94,5,6,8
Giải ĐB
13580
Giải nhất
05998
Giải nhì
89895
Giải ba
10894
29675
Giải tư
71921
26322
48870
93765
56755
59607
10071
Giải năm
4851
Giải sáu
8746
1613
6168
Giải bảy
396
Giải 8
30
 
Thứ bảy Ngày: 09/04/2011XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
0 
10
21,3,8
30
41,42
52
69
71,3,7
8 
903,5,9
Giải ĐB
40552
Giải nhất
48471
Giải nhì
90890
Giải ba
30210
23677
Giải tư
67595
72030
91921
06928
09044
85199
74169
Giải năm
1941
Giải sáu
7690
7173
9923
Giải bảy
444
Giải 8
90
 
Thứ sáu Ngày: 08/04/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
00,5,7
1 
29
30,6,9
44
5 
63,4
712,3
84,6,8
92,8
Giải ĐB
57963
Giải nhất
43292
Giải nhì
86884
Giải ba
19139
25071
Giải tư
08929
87205
98171
68473
93407
13288
44786
Giải năm
7444
Giải sáu
7300
9530
1236
Giải bảy
198
Giải 8
64
 
Thứ sáu Ngày: 08/04/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
062
1 
24
37,8
44,5,6
52,3,73,9
66
71,4
87
9 
Giải ĐB
23687
Giải nhất
64659
Giải nhì
25366
Giải ba
51844
15037
Giải tư
75157
80606
29946
51671
84745
39806
96274
Giải năm
8324
Giải sáu
6738
2652
6153
Giải bảy
357
Giải 8
57