KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ hai Ngày: 11/04/2011XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
00
122,6
20,5
32,3
48
51,4,9
63,8
70,1,6
83
9 
Giải ĐB
70232
Giải nhất
55251
Giải nhì
76163
Giải ba
09720
54270
Giải tư
18912
01733
13954
58471
10116
60112
06100
Giải năm
0876
Giải sáu
1483
6748
3468
Giải bảy
759
Giải 8
25
 
Thứ hai Ngày: 11/04/2011XSXSPY
ChụcĐ.Vị
0 
10,2,32,8
23,62,9
36
46
56
60
73
85
92,5,8
Giải ĐB
67492
Giải nhất
38356
Giải nhì
98660
Giải ba
98712
73336
Giải tư
16985
53726
75913
57318
60129
27010
75813
Giải năm
1673
Giải sáu
7726
9223
6595
Giải bảy
646
Giải 8
98
 
Chủ nhật Ngày: 10/04/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
00,4
18
252,7
31,2
41,7
52,3
69
71,8,9
88
94
Giải ĐB
76678
Giải nhất
76147
Giải nhì
47832
Giải ba
45853
17418
Giải tư
84600
47688
69104
46671
84352
41941
86694
Giải năm
0125
Giải sáu
6231
9569
7625
Giải bảy
479
Giải 8
27
 
Chủ nhật Ngày: 10/04/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
01,9
10
202,1
30,1
46
58
61
76
86
96,73,9
Giải ĐB
93358
Giải nhất
22746
Giải nhì
1276
Giải ba
90620
86601
Giải tư
91830
19461
14197
69231
44410
05899
12896
Giải năm
8497
Giải sáu
2509
5886
6721
Giải bảy
697
Giải 8
20
 
Thứ bảy Ngày: 09/04/2011XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
04,7
10
24,9
34
41,2
50,1,2,4
61
732
8 
912,2
Giải ĐB
17942
Giải nhất
62541
Giải nhì
71891
Giải ba
98154
78973
Giải tư
61873
11092
14410
66529
68051
42407
46324
Giải năm
2150
Giải sáu
4204
3091
4052
Giải bảy
561
Giải 8
34
 
Thứ bảy Ngày: 09/04/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
07
13
21,2
30
46
51,5
65,8
70,1,5
80
94,5,6,8
Giải ĐB
13580
Giải nhất
05998
Giải nhì
89895
Giải ba
10894
29675
Giải tư
71921
26322
48870
93765
56755
59607
10071
Giải năm
4851
Giải sáu
8746
1613
6168
Giải bảy
396
Giải 8
30
 
Thứ bảy Ngày: 09/04/2011XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
0 
10
21,3,8
30
41,42
52
69
71,3,7
8 
903,5,9
Giải ĐB
40552
Giải nhất
48471
Giải nhì
90890
Giải ba
30210
23677
Giải tư
67595
72030
91921
06928
09044
85199
74169
Giải năm
1941
Giải sáu
7690
7173
9923
Giải bảy
444
Giải 8
90