KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ bảy Ngày: 12/03/2011XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
00,5
11
25,7
33
41
56,9
62
72,4,6,7
81,6
96,9
Giải ĐB
00100
Giải nhất
83856
Giải nhì
36876
Giải ba
88472
38596
Giải tư
59562
39786
86433
94859
33041
73881
82411
Giải năm
1599
Giải sáu
5727
5225
9605
Giải bảy
274
Giải 8
77
 
Thứ bảy Ngày: 12/03/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
00,7,9
10,6,8
28
312,5,7
46
53,4
64
73
86
98
Giải ĐB
75186
Giải nhất
90809
Giải nhì
97100
Giải ba
97846
33473
Giải tư
57135
71118
43128
14016
46753
04407
47154
Giải năm
3831
Giải sáu
1910
8264
0398
Giải bảy
737
Giải 8
31
 
Thứ bảy Ngày: 12/03/2011XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
03,72
10,1,6
252,9
34,8
4 
57
6 
70,3,6
80,8
98
Giải ĐB
54303
Giải nhất
05610
Giải nhì
21557
Giải ba
04276
53273
Giải tư
66516
16411
35170
46888
12007
84125
37138
Giải năm
2325
Giải sáu
8398
6134
6080
Giải bảy
029
Giải 8
07
 
Thứ sáu Ngày: 11/03/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
0 
122,5,7,8
24
30,2,4,5
42,7
5 
62,7
71,8
8 
92,3
Giải ĐB
19312
Giải nhất
48793
Giải nhì
17478
Giải ba
57718
26035
Giải tư
14542
63192
47317
24534
90215
29424
64132
Giải năm
7967
Giải sáu
5812
6030
9762
Giải bảy
771
Giải 8
47
 
Thứ sáu Ngày: 11/03/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
01,4
10,2,4,8
9
2 
39
42
512,3,8
63
75,6
83
97
Giải ĐB
43304
Giải nhất
18583
Giải nhì
52219
Giải ba
98814
46997
Giải tư
24601
29442
78758
53818
95412
14953
72739
Giải năm
4976
Giải sáu
9163
0851
7775
Giải bảy
951
Giải 8
10
 
Thứ năm Ngày: 10/03/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
01,2,9
11
27
39
41
58
67,8
712,4,7
83,4,7
90
Giải ĐB
81909
Giải nhất
29527
Giải nhì
56487
Giải ba
97741
15771
Giải tư
50201
60168
91867
67584
86511
64874
07477
Giải năm
7471
Giải sáu
5583
0658
2139
Giải bảy
102
Giải 8
90
 
Thứ năm Ngày: 10/03/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
00,5
14
2 
33,4,8
46,7,82
50,8
60,3,4,8
7 
8 
91,6
Giải ĐB
41000
Giải nhất
99360
Giải nhì
48248
Giải ba
43963
32558
Giải tư
29233
00205
82338
59968
41664
10934
86346
Giải năm
0550
Giải sáu
8348
4147
9896
Giải bảy
014
Giải 8
91
 
Thứ năm Ngày: 10/03/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
04,5
11,9
20,5,6
32,5
48
5 
61,4,9
71,8
86
96,7
Giải ĐB
52061
Giải nhất
61978
Giải nhì
78025
Giải ba
69332
06269
Giải tư
78596
22897
07226
62348
90019
05911
67486
Giải năm
4871
Giải sáu
1720
9864
0035
Giải bảy
705
Giải 8
04