KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ sáu Ngày: 18/03/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
01,2,6
14
26,92
34,62,7
41,4,7
52,9
6 
73
80
9 
Giải ĐB
19701
Giải nhất
59247
Giải nhì
90952
Giải ba
89714
27036
Giải tư
50873
26129
87441
09280
25836
78637
60859
Giải năm
7329
Giải sáu
6602
0334
2744
Giải bảy
126
Giải 8
06
 
Thứ sáu Ngày: 18/03/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
00,2,4
10
2 
31,2,9
47
50,2
61,32,6
7 
86
93,4,8
Giải ĐB
06093
Giải nhất
04063
Giải nhì
22032
Giải ba
68666
57304
Giải tư
18894
97239
91347
35763
58650
69231
13202
Giải năm
1886
Giải sáu
1798
9800
1952
Giải bảy
710
Giải 8
61
 
Thứ năm Ngày: 17/03/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
09
12
2 
39
43
51,2,5
62,3,6
75,6,72,9
80
90,7
Giải ĐB
40875
Giải nhất
19952
Giải nhì
55855
Giải ba
17243
93912
Giải tư
26739
65080
76090
58579
12677
64063
38176
Giải năm
9297
Giải sáu
2062
4951
7666
Giải bảy
677
Giải 8
09
 
Thứ năm Ngày: 17/03/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
08,9
1 
26,7
31,2,6,8
4 
5 
60,1,2
70,12,9
89
912
Giải ĐB
30762
Giải nhất
95109
Giải nhì
12679
Giải ba
98531
22891
Giải tư
14827
22936
68061
58589
18891
68371
15971
Giải năm
1032
Giải sáu
8770
1008
0738
Giải bảy
860
Giải 8
26
 
Thứ năm Ngày: 17/03/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
0 
13,4,8,9
22,9
30,4
482
5 
63
72,5
80,52
93,4
Giải ĐB
65293
Giải nhất
05634
Giải nhì
31313
Giải ba
02319
58785
Giải tư
03714
38718
15822
61272
00448
78648
33494
Giải năm
5329
Giải sáu
0430
1680
9485
Giải bảy
175
Giải 8
63
 
Thứ tư Ngày: 16/03/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
01,4,5
17
21
39
402,8
51,8
67
72
82,7,9
93,8
Giải ĐB
81440
Giải nhất
13140
Giải nhì
41589
Giải ba
91305
41404
Giải tư
61421
88251
36372
73687
24193
69867
12098
Giải năm
0082
Giải sáu
2217
4348
0539
Giải bảy
501
Giải 8
58
 
Thứ tư Ngày: 16/03/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
012
10,7,9
21,32
35
40
56
61,3
76,9
82,3,4
9 
Giải ĐB
19101
Giải nhất
27121
Giải nhì
50123
Giải ba
92701
84535
Giải tư
43484
66576
51179
96440
55617
56219
96663
Giải năm
1783
Giải sáu
8423
0182
9356
Giải bảy
761
Giải 8
10