KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ tư Ngày: 14/04/2010XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
06,8
16
20,7
36
42,9
51,5
63,62
72,7
8 
90,2,8
Giải ĐB
58520
Giải nhất
73651
Giải nhì
89092
Giải ba
82366
29006
Giải tư
15027
66872
60136
57463
04742
21508
58055
Giải năm
5398
Giải sáu
6090
0849
5877
Giải bảy
916
Giải 8
66
 
Thứ tư Ngày: 14/04/2010XSXSKH
ChụcĐ.Vị
0 
10,5
22,3
33,62,9
40,3,4
50,6
6 
75,8
83,42
9 
Giải ĐB
33143
Giải nhất
52536
Giải nhì
70336
Giải ba
31140
25623
Giải tư
08639
08210
78456
11215
36450
54884
77478
Giải năm
7622
Giải sáu
5583
2084
4333
Giải bảy
375
Giải 8
44
 
Thứ ba Ngày: 13/04/2010XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
01
17,9
20,5,8
33,6,7,82
4 
59
60,4,6
71
8 
97,8
Giải ĐB
13420
Giải nhất
92664
Giải nhì
18933
Giải ba
59760
55736
Giải tư
63538
66419
81859
47628
32001
98798
06397
Giải năm
3837
Giải sáu
5071
1625
9338
Giải bảy
117
Giải 8
66
 
Thứ ba Ngày: 13/04/2010XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
00,1,9
1 
22
302,9
44,6,8,9
50,6
62,5
7 
8 
95,6,7
Giải ĐB
02196
Giải nhất
73262
Giải nhì
16530
Giải ba
78949
96156
Giải tư
52765
42450
43844
96948
39422
45997
81409
Giải năm
1700
Giải sáu
5646
2539
3001
Giải bảy
830
Giải 8
95
 
Thứ hai Ngày: 12/04/2010XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
02
11,32,9
2 
362
41
50,2,4
62,5
75,8
8 
90,4,6
Giải ĐB
46994
Giải nhất
39578
Giải nhì
97265
Giải ba
18336
28450
Giải tư
82762
08190
67813
19241
09652
42696
81254
Giải năm
8313
Giải sáu
9019
8575
5402
Giải bảy
036
Giải 8
11
 
Thứ hai Ngày: 12/04/2010XSXSPY
ChụcĐ.Vị
02,4,8
19
22,3
32,3
44,6
50
64
76
82,5,6
91,6
Giải ĐB
91250
Giải nhất
61885
Giải nhì
50696
Giải ba
67182
24533
Giải tư
79086
08091
70923
41108
61546
67044
03232
Giải năm
1304
Giải sáu
8276
5922
7564
Giải bảy
619
Giải 8
02