KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
12/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
02
619
8276
5922
7564
1304
79086
08091
70923
41108
61546
67044
03232
67182
24533
50696
61885
91250
Thừa T. Huế
XSTTH
11
036
9019
8575
5402
8313
82762
08190
67813
19241
09652
42696
81254
18336
28450
97265
39578
46994
Chủ nhật
11/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
31
383
2591
4193
9407
7465
86673
99178
12801
24431
85038
98533
40425
45564
33237
61541
56388
20403
Khánh Hòa
XSKH
23
949
1431
5379
3737
4409
42494
71648
20955
38467
61290
80559
34993
01394
35230
67773
31726
93531
Thứ bảy
10/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
37
491
2552
6382
3925
6446
92470
61030
09868
70471
42175
34137
11436
62359
86941
61118
53507
60096
Quảng Ngãi
XSQNG
93
242
5082
8060
5367
4276
50904
44933
63551
88468
93137
82744
46949
98973
21738
84167
51312
40067
Đắk Nông
XSDNO
00
668
4924
5142
6217
2789
09268
31491
34492
17519
45358
09842
17251
61581
23399
23256
00042
42161
Thứ sáu
09/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
05
396
8439
3110
6525
9458
84888
94119
62540
23357
23627
33594
98001
45362
72548
38063
91819
54608
Ninh Thuận
XSNT
42
099
9596
0420
4935
7417
78645
92577
09663
43216
70458
97094
79820
89998
27730
75089
03328
72128
Thứ năm
08/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
10
891
0654
6859
9833
1712
56796
89188
66925
87674
53035
38014
60801
86718
76054
27281
85983
59082
Quảng Trị
XSQT
08
235
6148
8411
9557
6312
63434
62560
94744
74229
05626
19642
34324
67777
22000
44604
09352
87383
Quảng Bình
XSQB
30
401
7282
8173
9471
6615
43019
85172
97095
55114
98811
00896
46075
76881
75983
54013
19479
78034
Thứ tư
07/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
83
784
2395
4032
4867
7964
68092
13611
69085
78741
14989
81797
00150
48096
59702
81534
41369
86406
Khánh Hòa
XSKH
79
039
5024
9932
9126
3211
99851
02204
78396
43842
43793
33283
41567
83404
16507
94341
08600
11739
Thứ ba
06/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
87
146
3117
8156
1109
8108
36838
80011
31932
03506
20987
16642
20755
07849
28845
08504
79182
58964
Quảng Nam
XSQNM
04
914
1082
8812
0512
1353
87347
60016
14767
19599
36800
74480
47978
13968
43775
81764
47454
91270