KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ hai Ngày: 16/09/2024XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
08
10,7
22,3,5,9
34
4 
54,8
63,6,9
772,8,9
80
9 
Giải ĐB
393278
Giải nhất
59469
Giải nhì
47680
Giải ba
86179
51225
Giải tư
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
Giải năm
8666
Giải sáu
9654
9029
2008
Giải bảy
823
Giải 8
10
 
Thứ hai Ngày: 16/09/2024XSXSPY
ChụcĐ.Vị
09
18
272,8
30,9
44,8
51
66,8
7 
80,5,9
972,8
Giải ĐB
302280
Giải nhất
88485
Giải nhì
77528
Giải ba
50039
28597
Giải tư
46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
Giải năm
4568
Giải sáu
9366
1848
8751
Giải bảy
209
Giải 8
30
 
Chủ nhật Ngày: 15/09/2024XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
02
18
25,7
35
42,4,9
52,3
63,8
772,8
80,8
98
Giải ĐB
942153
Giải nhất
05977
Giải nhì
11544
Giải ba
58380
46578
Giải tư
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
Giải năm
5563
Giải sáu
7977
7652
1968
Giải bảy
388
Giải 8
42
 
Chủ nhật Ngày: 15/09/2024XSXSKT
ChụcĐ.Vị
012,22
112,2,62
2 
36,9
4 
50
652
7 
81,4
93,9
Giải ĐB
601281
Giải nhất
34965
Giải nhì
62812
Giải ba
65536
81865
Giải tư
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
Giải năm
6239
Giải sáu
1093
3050
2116
Giải bảy
702
Giải 8
11
 
Chủ nhật Ngày: 15/09/2024XSXSKH
ChụcĐ.Vị
082,92
1 
22,9
363,7,9
4 
50,8
60,6
7 
80,5
97
Giải ĐB
683737
Giải nhất
74009
Giải nhì
07736
Giải ba
44629
24166
Giải tư
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
Giải năm
6908
Giải sáu
1608
2350
0509
Giải bảy
139
Giải 8
58
 
Thứ bảy Ngày: 14/09/2024XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
09
17
24,6
3 
48
54,6
63,5,6
74,7
80,1,9
92,4,7
Giải ĐB
433489
Giải nhất
13824
Giải nhì
84577
Giải ba
84094
59363
Giải tư
77948
84081
89217
58674
01926
79956
65409
Giải năm
5080
Giải sáu
6765
1266
6692
Giải bảy
597
Giải 8
54
 
Thứ bảy Ngày: 14/09/2024XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
02
12,4,9
27,9
35,8
40,5,82
55,6
65
7 
82
90,2
Giải ĐB
108538
Giải nhất
97714
Giải nhì
22602
Giải ba
19190
02929
Giải tư
81219
98927
54055
26856
17282
49148
36135
Giải năm
6148
Giải sáu
9045
2192
3612
Giải bảy
440
Giải 8
65
 
Thứ bảy Ngày: 14/09/2024XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
02
12,3
21,6,8
3 
45
51
66,8,9
72,3,4,6
9
81,8
9 
Giải ĐB
062274
Giải nhất
71412
Giải nhì
29973
Giải ba
99272
36045
Giải tư
20226
46328
90169
35466
32313
14276
03779
Giải năm
5668
Giải sáu
6921
6302
7081
Giải bảy
151
Giải 8
88