KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ năm
26/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
99
472
1872
3774
5823
4939
15905
37853
78117
52266
12062
25893
36146
46453
01294
66378
98407
581627
Quảng Trị
XSQT
52
684
0928
7819
4213
3697
71928
62039
53326
38894
39969
97184
56321
67121
71789
58978
84189
248567
Quảng Bình
XSQB
75
134
3819
8723
3381
8340
22221
32703
83734
41172
32794
10686
61371
17930
66556
69042
64274
158626
Thứ tư
25/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
44
526
5056
1194
9351
2765
03523
01995
09760
50398
26443
75442
38446
89548
77931
38913
33027
517983
Khánh Hòa
XSKH
33
569
3365
6833
3957
8431
61264
24389
53699
06335
60067
11244
76367
94465
59018
46553
44936
455093
Thứ ba
24/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
88
822
4021
2475
0714
2492
10020
00369
87776
91822
69223
06104
91438
93560
09363
45463
20622
278074
Quảng Nam
XSQNM
25
600
9132
4850
5561
3333
05995
54437
59770
14738
22124
40635
39567
87308
94023
67200
39238
912850
Thứ hai
23/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
52
023
5644
0960
2250
3700
10945
08396
20414
27916
89254
10656
48114
38451
23281
24846
10635
783878
Thừa T. Huế
XSTTH
16
862
6420
7197
0930
1928
29971
66273
72144
18699
54746
34067
03591
56052
43217
60956
59659
813119
Chủ nhật
22/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
12
282
7589
1669
5349
9084
12078
67304
49729
81845
74613
63448
87102
71082
29548
07922
04569
433672
Khánh Hòa
XSKH
29
020
4399
2704
5678
7035
84128
85454
65066
71625
37110
42863
24336
13124
43093
00545
35455
297118
Thừa T. Huế
XSTTH
36
992
4134
5022
3424
4992
10473
11059
35644
18299
74261
45936
03714
55585
01945
03386
52230
448925
Thứ bảy
21/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
45
245
9473
6829
6273
2351
74551
95118
95482
84668
22171
35985
42625
23351
64820
28826
71044
983598
Quảng Ngãi
XSQNG
69
531
2212
8022
7614
1463
12255
52043
80408
18106
40794
04441
83829
63709
65452
44703
96347
251693
Đắk Nông
XSDNO
82
752
6894
1802
9405
0589
24542
05046
35167
25777
28096
60901
52688
19620
19967
82763
02302
118528
Thứ sáu
20/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
12
030
9522
6734
1070
0324
30949
96163
08671
56100
84506
27200
80453
65244
38829
06245
58876
579747
Ninh Thuận
XSNT
54
978
0032
4200
3189
5125
88394
32588
64567
68531
92169
56548
33791
50466
67871
39725
03518
643082