KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
16/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
30
209
9366
1848
8751
4568
46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
50039
28597
77528
88485
302280
Thừa T. Huế
XSTTH
10
823
9654
9029
2008
8666
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
86179
51225
47680
59469
393278
Chủ nhật
15/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
11
702
1093
3050
2116
6239
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
65536
81865
62812
34965
601281
Khánh Hòa
XSKH
58
139
1608
2350
0509
6908
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
44629
24166
07736
74009
683737
Thừa T. Huế
XSTTH
42
388
7977
7652
1968
5563
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
58380
46578
11544
05977
942153
Thứ bảy
14/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
65
440
9045
2192
3612
6148
81219
98927
54055
26856
17282
49148
36135
19190
02929
22602
97714
108538
Quảng Ngãi
XSQNG
88
151
6921
6302
7081
5668
20226
46328
90169
35466
32313
14276
03779
99272
36045
29973
71412
062274
Đắk Nông
XSDNO
54
597
6765
1266
6692
5080
77948
84081
89217
58674
01926
79956
65409
84094
59363
84577
13824
433489
Thứ sáu
13/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
11
362
6539
9168
8269
8175
42756
21533
75422
81095
25542
95919
84282
68639
59528
88598
55444
934415
Ninh Thuận
XSNT
69
782
0829
6097
9993
4788
64878
24311
92007
24692
77164
30651
75991
88001
80725
75517
83926
702695
Thứ năm
12/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
80
824
2903
1285
1710
8850
39870
63588
16635
45067
47698
23374
65325
93173
97902
54848
11964
204004
Quảng Trị
XSQT
09
064
1846
6328
9722
4471
90222
76425
06655
19929
99368
69102
87773
51734
13667
09088
47916
379493
Quảng Bình
XSQB
23
849
1784
2659
4441
9456
89037
97834
34633
61054
22965
22139
33003
25107
19981
76710
30517
480568
Thứ tư
11/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
32
062
9824
5721
7153
2740
65967
58623
11076
13845
28193
64588
73008
76291
98622
19640
07129
295789
Khánh Hòa
XSKH
23
110
9357
2718
0004
9883
64830
69355
69629
82587
53417
28575
41540
90874
36844
48462
39804
146986
Thứ ba
10/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
96
539
6114
1813
8755
7549
39488
02853
22053
26409
84040
23542
11459
94993
45198
48175
85792
236145
Quảng Nam
XSQNM
41
402
3744
5081
0877
2752
35525
78774
08953
00031
85742
20079
41374
47414
52312
31453
19729
600935