Kết quả xổ số Hôm Nay
<Kết quả xổ số Hôm NayThứ sáu - Ngày 22/11/2024
>
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/01/2021
| Bến Tre | XSBTR - K02-T01 | 36 | 421 | 3190 8733 2715 | 0686 | 88336 43009 68605 51719 43220 94158 47201 | 76219 52285 | 17772 | 68296 | 695252 |
| Vũng Tàu | XSVT - 1B | 57 | 909 | 4089 0671 3979 | 6234 | 58383 82217 79804 47281 88327 73955 82130 | 63853 27531 | 98337 | 94467 | 187568 |
| Bạc Liêu | XSBL - T1K2 | 51 | 641 | 2418 2737 1955 | 1637 | 14162 98020 98273 83246 06886 88386 60098 | 20946 60205 | 83395 | 27038 | 425219 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
Lần quay xác định ví trí giải:
D
G
A
?
Sau 6 lần quay xác định các bộ số, hội đồng xổ số tiến hành 3 lần quay để xác định giải trúng ứng với vị trí dãy số: lần 1 và 2 xác định 2 dãy số trúng giải nhì, lần 3 xác định 1 dãy số trúng giải nhất, các dãy số còn lại trúng giải 3. Giải khuyến khích 1 trùng 3 số cuối giải nhất, khuyến khích 2 trùng với 2 số cuối giải nhất.
Xem chi tiết
Thứ ba | Ngày: 12/01/2021 | Giải ĐB | 16592 | Giải nhất | 87355 | Giải nhì | 93491 45401 | Giải ba | 68063 72753 35051 60748 57701 15172 | Giải tư | 3720 7082 8879 5916 | Giải năm | 7271 0472 4405 3653 0336 1701 | Giải sáu | 411 379 906 | Giải bảy | 92 77 82 56 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
| | Đắk Lắk | XSDLK | 79 | 490 | 3462 6780 3187 | 8388 | 20325 35709 40877 70887 38817 73101 83654 | 36876 82977 | 70831 | 14596 | 587791 |
| Quảng Nam | XSQNM | 91 | 985 | 4209 0473 0138 | 6603 | 09709 55270 45398 95797 55829 19794 19531 | 56205 37866 | 31006 | 63230 | 420736 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/01/2021
| TP. HCM | XSHCM - 1C2 | 53 | 040 | 6075 8076 2899 | 3588 | 21273 89601 19577 43122 78333 99464 89306 | 14276 45418 | 83509 | 27479 | 953126 |
| Đồng Tháp | XSDT - K02 | 39 | 107 | 1878 2175 6007 | 9456 | 28439 10502 73035 59943 73892 09694 27413 | 63158 27477 | 13737 | 11583 | 761778 |
| Cà Mau | XSCM - T01K2 | 23 | 218 | 6034 4898 5376 | 9114 | 60197 55027 01338 84106 65445 80707 63916 | 84404 59692 | 80898 | 48476 | 045614 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
Thứ hai | Ngày: 11/01/20213VR-8VR-4VR-9VR-10VR-12VR | Giải ĐB | 05507 | Giải nhất | 94780 | Giải nhì | 28367 95448 | Giải ba | 92653 95189 81513 56865 21041 18375 | Giải tư | 1091 9317 9206 1383 | Giải năm | 2420 5010 7844 1730 3159 3577 | Giải sáu | 917 708 040 | Giải bảy | 41 07 60 35 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
| | Phú Yên | XSPY | 26 | 434 | 5726 8644 0596 | 3263 | 52352 38662 49709 95112 31756 41837 86215 | 81332 55847 | 74117 | 75126 | 038803 |
| Thừa T. Huế | XSTTH | 80 | 120 | 3774 0339 5988 | 5948 | 69717 88728 08362 27136 16643 65550 62519 | 82744 43600 | 09434 | 47687 | 234196 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
|
|