Kết quả xổ số Hôm Nay
<Kết quả xổ số Hôm NayChủ nhật - Ngày 24/11/2024
>
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/11/2020
| Tây Ninh | XSTN - 11K3 | 39 | 812 | 7872 6831 8017 | 7866 | 36568 94157 67907 31038 59176 62242 24553 | 39827 38239 | 66616 | 64692 | 768436 |
| An Giang | XSAG - AG-11K3 | 12 | 269 | 2541 8479 6230 | 8514 | 62190 04315 82672 51240 93801 08868 96752 | 52069 53871 | 36340 | 29547 | 986200 |
| Bình Thuận | XSBTH - 11K3 | 09 | 863 | 8454 7166 6955 | 4542 | 32159 99673 71788 35886 80484 44241 82289 | 45915 29607 | 37469 | 00793 | 765131 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
Lần quay xác định ví trí giải:
B
G
E
?
Sau 6 lần quay xác định các bộ số, hội đồng xổ số tiến hành 3 lần quay để xác định giải trúng ứng với vị trí dãy số: lần 1 và 2 xác định 2 dãy số trúng giải nhì, lần 3 xác định 1 dãy số trúng giải nhất, các dãy số còn lại trúng giải 3. Giải khuyến khích 1 trùng 3 số cuối giải nhất, khuyến khích 2 trùng với 2 số cuối giải nhất.
Xem chi tiết
Thứ năm | Ngày: 19/11/202012SE-13SE-10SE-11SE-15SE-14SE | Giải ĐB | 17017 | Giải nhất | 78604 | Giải nhì | 97067 81162 | Giải ba | 75437 12434 96805 76307 13498 34963 | Giải tư | 1088 0920 9416 2876 | Giải năm | 9805 9796 7464 2973 4191 0535 | Giải sáu | 758 095 341 | Giải bảy | 58 86 92 97 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
| | Bình Định | XSBDI | 06 | 305 | 2743 6790 5843 | 3934 | 11639 06664 15110 46515 02046 35431 45310 | 59274 89004 | 60773 | 42649 | 750785 |
| Quảng Trị | XSQT | 12 | 916 | 2754 8606 5985 | 6036 | 38741 81933 81115 54151 88171 39748 20222 | 46891 48334 | 88192 | 59141 | 070765 |
| Quảng Bình | XSQB | 38 | 401 | 9395 0470 6905 | 8448 | 73281 83780 31699 98192 81014 45082 39410 | 24255 64828 | 33082 | 15244 | 907388 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/11/2020
| Đồng Nai | XSDN - 11K3 | 62 | 337 | 2751 8431 2391 | 1030 | 23035 09147 61045 50186 30630 49662 09885 | 59097 86114 | 10955 | 45577 | 151903 |
| Cần Thơ | XSCT - K3T11 | 32 | 840 | 9462 3837 4600 | 3033 | 19187 03302 10900 13709 90860 96773 73386 | 25341 35487 | 61532 | 71829 | 858036 |
| Sóc Trăng | XSST - T11K3 | 51 | 029 | 7151 1145 8503 | 6067 | 34930 34021 56704 60209 33653 68838 48421 | 50318 41849 | 21469 | 11116 | 322911 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
Thứ tư | Ngày: 18/11/202013SF-8SF-7SF-1SF-12SF-14SF | Giải ĐB | 88630 | Giải nhất | 85630 | Giải nhì | 22088 68543 | Giải ba | 99302 31368 18505 92358 00816 01468 | Giải tư | 9660 5805 7820 7049 | Giải năm | 6938 7796 1071 1267 6441 8191 | Giải sáu | 099 906 878 | Giải bảy | 56 12 90 64 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
| | Đà Nẵng | XSDNG | 89 | 134 | 2307 2167 5044 | 3053 | 54834 02903 13229 70344 71167 49894 82076 | 27413 87618 | 65426 | 37636 | 722315 |
| Khánh Hòa | XSKH | 39 | 350 | 2567 7492 6304 | 1582 | 26770 09455 43726 22778 68698 39811 32337 | 93125 01579 | 28155 | 35077 | 100998 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
|
|