Kết quả xổ số Hôm Nay
<Kết quả xổ số Hôm NayThứ sáu - Ngày 22/11/2024
>
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/04/2021
| Tây Ninh | XSTN - 4K4 | 81 | 172 | 3624 0054 3516 | 5269 | 25451 92286 26893 39144 00652 38758 90403 | 31316 96824 | 26789 | 69508 | 304065 |
| An Giang | XSAG - AG-4K4 | 73 | 547 | 5590 9919 2053 | 6319 | 96280 89157 66201 88160 21327 20564 91058 | 95465 35728 | 25825 | 60099 | 525753 |
| Bình Thuận | XSBTH - 4K4 | 87 | 333 | 0425 7508 7879 | 0490 | 13073 80423 71339 68573 52352 78276 49313 | 43482 32973 | 88672 | 46241 | 198035 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
Lần quay xác định ví trí giải:
C
A
B
?
Sau 6 lần quay xác định các bộ số, hội đồng xổ số tiến hành 3 lần quay để xác định giải trúng ứng với vị trí dãy số: lần 1 và 2 xác định 2 dãy số trúng giải nhì, lần 3 xác định 1 dãy số trúng giải nhất, các dãy số còn lại trúng giải 3. Giải khuyến khích 1 trùng 3 số cuối giải nhất, khuyến khích 2 trùng với 2 số cuối giải nhất.
Xem chi tiết
Thứ năm | Ngày: 22/04/2021 | Giải ĐB | 56292 | Giải nhất | 85246 | Giải nhì | 21395 18863 | Giải ba | 68342 11296 09277 15013 72016 79068 | Giải tư | 4629 4132 7928 3901 | Giải năm | 0848 3767 6767 9733 8337 0348 | Giải sáu | 060 338 039 | Giải bảy | 84 79 49 68 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
| | Bình Định | XSBDI | 96 | 558 | 7502 1228 5376 | 3945 | 09865 69147 37490 50953 37408 64429 93830 | 92582 26725 | 14905 | 42242 | 834859 |
| Quảng Trị | XSQT | 08 | 890 | 8583 8530 3626 | 7089 | 09832 53038 97536 59230 67372 31213 00403 | 51354 35708 | 49643 | 50458 | 411907 |
| Quảng Bình | XSQB | 03 | 080 | 6249 4602 8428 | 5776 | 73010 98180 46107 45813 23245 71645 78301 | 95023 12292 | 50677 | 30970 | 316288 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 21/04/2021
| Đồng Nai | XSDN - 4K3 | 27 | 874 | 5108 0607 5060 | 6105 | 09219 86659 39644 28639 51416 93255 22430 | 95214 03284 | 65082 | 69902 | 134232 |
| Cần Thơ | XSCT - K3T4 | 60 | 373 | 7477 9488 2142 | 2303 | 04277 96628 31474 13882 40402 88398 11340 | 21839 36203 | 70635 | 80369 | 460005 |
| Sóc Trăng | XSST - T4K3 | 73 | 970 | 5226 3946 3503 | 1248 | 86455 90083 92002 23210 06283 76035 12683 | 10969 59758 | 65012 | 05856 | 695189 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
Thứ tư | Ngày: 21/04/2021 | Giải ĐB | 84355 | Giải nhất | 78496 | Giải nhì | 47869 79897 | Giải ba | 67143 91837 65450 63741 45899 03051 | Giải tư | 9447 8753 7436 4241 | Giải năm | 0135 6118 1641 5714 0577 6501 | Giải sáu | 801 518 273 | Giải bảy | 34 32 90 21 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
| | Đà Nẵng | XSDNG | 24 | 801 | 4349 0483 9675 | 3704 | 93717 05219 03650 74864 63387 04655 08661 | 89700 65353 | 22375 | 41613 | 217178 |
| Khánh Hòa | XSKH | 87 | 318 | 3433 1404 4974 | 3036 | 56143 42674 16993 63418 93281 57718 79551 | 17187 22532 | 17357 | 22926 | 090424 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
|
|