Kết quả xổ số Hôm Nay
<Kết quả xổ số Hôm NayThứ sáu - Ngày 22/11/2024
>
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 15/04/2021
| Tây Ninh | XSTN - 4K3 | 07 | 864 | 1969 3284 0242 | 9908 | 76216 26034 86199 38241 46984 70056 46570 | 94614 75675 | 72676 | 44048 | 405195 |
| An Giang | XSAG - AG-4K3 | 29 | 782 | 0803 3166 0397 | 2175 | 59386 00066 28945 81386 82659 46091 01275 | 73272 48446 | 76291 | 95321 | 996821 |
| Bình Thuận | XSBTH - 4K3 | 74 | 877 | 6644 4256 9185 | 8015 | 45189 18950 34133 07219 41932 84628 90365 | 20003 80804 | 48645 | 19088 | 752890 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
Lần quay xác định ví trí giải:
G
A
E
?
Sau 6 lần quay xác định các bộ số, hội đồng xổ số tiến hành 3 lần quay để xác định giải trúng ứng với vị trí dãy số: lần 1 và 2 xác định 2 dãy số trúng giải nhì, lần 3 xác định 1 dãy số trúng giải nhất, các dãy số còn lại trúng giải 3. Giải khuyến khích 1 trùng 3 số cuối giải nhất, khuyến khích 2 trùng với 2 số cuối giải nhất.
Xem chi tiết
Thứ năm | Ngày: 15/04/202114AU-1AU-2AU-11AU-6AU-12AU | Giải ĐB | 90982 | Giải nhất | 05942 | Giải nhì | 63537 27846 | Giải ba | 08216 97437 70544 95936 32700 64061 | Giải tư | 4137 0303 2119 8210 | Giải năm | 9246 4010 6842 6549 1334 5906 | Giải sáu | 523 665 973 | Giải bảy | 61 32 56 62 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
| | Bình Định | XSBDI | 68 | 053 | 9585 9844 3705 | 8808 | 52025 44612 96397 74621 93810 54338 00307 | 99696 94980 | 40507 | 66399 | 572250 |
| Quảng Trị | XSQT | 57 | 737 | 1664 0620 2423 | 4835 | 39174 78546 08473 00100 71374 14724 89597 | 03706 07117 | 72437 | 38724 | 642407 |
| Quảng Bình | XSQB | 71 | 118 | 5492 0537 9420 | 6690 | 06392 82088 51055 20283 94658 54356 87734 | 60215 77024 | 24787 | 87394 | 646144 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 14/04/2021
| Đồng Nai | XSDN - 4K2 | 76 | 662 | 0170 8121 1524 | 6734 | 27735 76678 76694 60997 54071 68183 27611 | 47761 10874 | 84541 | 51503 | 273677 |
| Cần Thơ | XSCT - K2T4 | 17 | 320 | 5057 9469 1106 | 9207 | 95819 07599 88790 67643 65554 31318 42888 | 04499 93991 | 08044 | 75428 | 506779 |
| Sóc Trăng | XSST - T4K2 | 76 | 173 | 8941 0723 9764 | 6949 | 23668 31748 59093 95025 41523 21328 31100 | 26499 07041 | 84142 | 23612 | 714619 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
Thứ tư | Ngày: 14/04/202112AT-11AT-8AT-10AT-13AT-5AT | Giải ĐB | 74295 | Giải nhất | 92214 | Giải nhì | 85483 61076 | Giải ba | 72559 48815 40538 49532 49167 21320 | Giải tư | 4111 2072 6501 7996 | Giải năm | 9523 1051 5798 9184 3348 1405 | Giải sáu | 135 132 102 | Giải bảy | 39 80 82 38 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
| | Đà Nẵng | XSDNG | 14 | 434 | 5551 4332 9691 | 6838 | 52583 72196 29376 32619 01470 15938 66183 | 17655 02920 | 40157 | 76597 | 894278 |
| Khánh Hòa | XSKH | 99 | 545 | 7360 0291 1501 | 7793 | 38896 20078 28922 36695 95905 06101 25074 | 67932 76196 | 77709 | 85623 | 872207 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
|
|