Kết quả xổ số Hôm Nay
<Kết quả xổ số Hôm NayThứ sáu - Ngày 22/11/2024
>
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/04/2021
| Vĩnh Long | XSVL - 42VL16 | 58 | 267 | 5775 1135 0382 | 5134 | 62057 02087 97479 57822 25102 96562 61102 | 36395 73128 | 28483 | 96502 | 613263 |
| Bình Dương | XSBD - 04KS16 | 13 | 731 | 4777 0857 0761 | 3247 | 15046 73502 49759 27795 84160 23667 34682 | 16075 93560 | 19162 | 53601 | 847899 |
| Trà Vinh | XSTV - 30TV16 | 51 | 124 | 8972 6769 7461 | 4498 | 44017 40362 52697 87058 14730 07651 82294 | 30568 66355 | 15905 | 76625 | 857599 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
Thứ sáu | Ngày: 16/04/20212AV-3AV-13AV-1AV-11AV-6AV | Giải ĐB | 99789 | Giải nhất | 61842 | Giải nhì | 61345 45388 | Giải ba | 33740 22618 08822 57006 19388 34906 | Giải tư | 0127 8332 9708 8666 | Giải năm | 6417 5984 1399 9256 6349 7108 | Giải sáu | 351 427 290 | Giải bảy | 24 63 21 14 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
| | Gia Lai | XSGL | 09 | 710 | 7085 5715 3779 | 9462 | 12795 90240 24889 14354 64333 86869 16701 | 02796 67312 | 96684 | 66058 | 269961 |
| Ninh Thuận | XSNT | 71 | 096 | 9044 0022 0041 | 5850 | 44497 89567 66272 04006 12284 98007 88695 | 21238 01295 | 02971 | 84868 | 761627 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 15/04/2021
| Tây Ninh | XSTN - 4K3 | 07 | 864 | 1969 3284 0242 | 9908 | 76216 26034 86199 38241 46984 70056 46570 | 94614 75675 | 72676 | 44048 | 405195 |
| An Giang | XSAG - AG-4K3 | 29 | 782 | 0803 3166 0397 | 2175 | 59386 00066 28945 81386 82659 46091 01275 | 73272 48446 | 76291 | 95321 | 996821 |
| Bình Thuận | XSBTH - 4K3 | 74 | 877 | 6644 4256 9185 | 8015 | 45189 18950 34133 07219 41932 84628 90365 | 20003 80804 | 48645 | 19088 | 752890 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
Lần quay xác định ví trí giải:
G
A
E
?
Sau 6 lần quay xác định các bộ số, hội đồng xổ số tiến hành 3 lần quay để xác định giải trúng ứng với vị trí dãy số: lần 1 và 2 xác định 2 dãy số trúng giải nhì, lần 3 xác định 1 dãy số trúng giải nhất, các dãy số còn lại trúng giải 3. Giải khuyến khích 1 trùng 3 số cuối giải nhất, khuyến khích 2 trùng với 2 số cuối giải nhất.
Xem chi tiết
Thứ năm | Ngày: 15/04/202114AU-1AU-2AU-11AU-6AU-12AU | Giải ĐB | 90982 | Giải nhất | 05942 | Giải nhì | 63537 27846 | Giải ba | 08216 97437 70544 95936 32700 64061 | Giải tư | 4137 0303 2119 8210 | Giải năm | 9246 4010 6842 6549 1334 5906 | Giải sáu | 523 665 973 | Giải bảy | 61 32 56 62 |
|
Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
| | Bình Định | XSBDI | 68 | 053 | 9585 9844 3705 | 8808 | 52025 44612 96397 74621 93810 54338 00307 | 99696 94980 | 40507 | 66399 | 572250 |
| Quảng Trị | XSQT | 57 | 737 | 1664 0620 2423 | 4835 | 39174 78546 08473 00100 71374 14724 89597 | 03706 07117 | 72437 | 38724 | 642407 |
| Quảng Bình | XSQB | 71 | 118 | 5492 0537 9420 | 6690 | 06392 82088 51055 20283 94658 54356 87734 | 60215 77024 | 24787 | 87394 | 646144 |
|
| Normal 2 số 3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | | Xem Bảng Loto |
|
|
|