|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
Thứ sáu | Kỳ vé: #01038 | Ngày quay thưởng 05/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 30,465,327,500đ | Giải nhất | | 14 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,020 | 300,000đ | Giải ba | | 17,752 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01037 | Ngày quay thưởng 03/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 26,803,933,500đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,151 | 300,000đ | Giải ba | | 17,973 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01036 | Ngày quay thưởng 30/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,181,232,000đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 943 | 300,000đ | Giải ba | | 16,992 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01035 | Ngày quay thưởng 28/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,579,217,000đ | Giải nhất | | 34 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,271 | 300,000đ | Giải ba | | 18,291 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01034 | Ngày quay thưởng 26/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,021,341,500đ | Giải nhất | | 10 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,009 | 300,000đ | Giải ba | | 16,636 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01033 | Ngày quay thưởng 23/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,213,526,500đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 812 | 300,000đ | Giải ba | | 14,000 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01032 | Ngày quay thưởng 21/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,515,644,500đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,041 | 300,000đ | Giải ba | | 16,969 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01031 | Ngày quay thưởng 19/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,176,335,500đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 841 | 300,000đ | Giải ba | | 14,209 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01030 | Ngày quay thưởng 16/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,643,306,500đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 798 | 300,000đ | Giải ba | | 13,972 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01029 | Ngày quay thưởng 14/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,246,272,000đ | Giải nhất | | 21 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 881 | 300,000đ | Giải ba | | 13,685 | 30,000đ | |
|
|
|