Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
Thứ sáu | Kỳ vé: #01041 | Ngày quay thưởng 12/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 42,229,126,500đ | Giải nhất | | 44 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,650 | 300,000đ | Giải ba | | 24,317 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01040 | Ngày quay thưởng 10/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 38,480,580,500đ | Giải nhất | | 26 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,593 | 300,000đ | Giải ba | | 25,476 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01039 | Ngày quay thưởng 07/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 34,598,123,000đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,025 | 300,000đ | Giải ba | | 18,130 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01038 | Ngày quay thưởng 05/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 30,465,327,500đ | Giải nhất | | 14 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,020 | 300,000đ | Giải ba | | 17,752 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01037 | Ngày quay thưởng 03/05/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 26,803,933,500đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,151 | 300,000đ | Giải ba | | 17,973 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01036 | Ngày quay thưởng 30/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,181,232,000đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 943 | 300,000đ | Giải ba | | 16,992 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01035 | Ngày quay thưởng 28/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,579,217,000đ | Giải nhất | | 34 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,271 | 300,000đ | Giải ba | | 18,291 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01034 | Ngày quay thưởng 26/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,021,341,500đ | Giải nhất | | 10 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,009 | 300,000đ | Giải ba | | 16,636 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01033 | Ngày quay thưởng 23/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,213,526,500đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 812 | 300,000đ | Giải ba | | 14,000 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01032 | Ngày quay thưởng 21/04/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,515,644,500đ | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,041 | 300,000đ | Giải ba | | 16,969 | 30,000đ | |
|
|