|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
Thứ tư | Kỳ vé: #00877 | Ngày quay thưởng 20/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 26,148,270,500đ | Giải nhất | | 27 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,180 | 300,000đ | Giải ba | | 19,371 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #00876 | Ngày quay thưởng 17/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,256,968,000đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,198 | 300,000đ | Giải ba | | 18,932 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #00875 | Ngày quay thưởng 15/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,501,089,500đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,186 | 300,000đ | Giải ba | | 18,953 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #00874 | Ngày quay thưởng 13/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 20,906,620,000đ | Giải nhất | | 13 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 978 | 300,000đ | Giải ba | | 16,552 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #00873 | Ngày quay thưởng 10/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,102,705,000đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,010 | 300,000đ | Giải ba | | 16,188 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #00872 | Ngày quay thưởng 08/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,611,855,000đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 879 | 300,000đ | Giải ba | | 14,420 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #00871 | Ngày quay thưởng 06/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,086,020,000đ | Giải nhất | | 12 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 843 | 300,000đ | Giải ba | | 14,973 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #00870 | Ngày quay thưởng 03/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 14,573,466,500đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 836 | 300,000đ | Giải ba | | 14,127 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #00869 | Ngày quay thưởng 01/04/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,219,566,000đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 771 | 300,000đ | Giải ba | | 12,527 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #00868 | Ngày quay thưởng 30/03/2022 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 22,422,244,500đ | Giải nhất | | 32 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,035 | 300,000đ | Giải ba | | 17,596 | 30,000đ | |
|
|
|