|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
Kết quả xổ số Mega 6/45 - Thứ sáu
Thứ sáu | Kỳ vé: #01023 | Ngày quay thưởng 31/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 44,269,078,000đ | Giải nhất | | 50 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,872 | 300,000đ | Giải ba | | 26,806 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01020 | Ngày quay thưởng 24/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 32,015,387,000đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,101 | 300,000đ | Giải ba | | 19,684 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01017 | Ngày quay thưởng 17/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,922,875,000đ | Giải nhất | | 25 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,311 | 300,000đ | Giải ba | | 20,099 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01014 | Ngày quay thưởng 10/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 18,137,132,500đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,156 | 300,000đ | Giải ba | | 17,148 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01011 | Ngày quay thưởng 03/03/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,518,471,500đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 792 | 300,000đ | Giải ba | | 14,455 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01008 | Ngày quay thưởng 24/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 79,907,120,500đ | Giải nhất | | 49 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,192 | 300,000đ | Giải ba | | 35,356 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01005 | Ngày quay thưởng 17/02/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 58,862,337,500đ | Giải nhất | | 49 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,036 | 300,000đ | Giải ba | | 33,358 | 30,000đ | |
|
|
|