|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 22/11/2024
Kết quả xổ số Mega 6/45 - Thứ sáu
Thứ sáu | Kỳ vé: #01172 | Ngày quay thưởng 15/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 25,152,452,500đ | Giải nhất | | 64 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,754 | 300,000đ | Giải ba | | 24,843 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01169 | Ngày quay thưởng 08/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,076,425,000đ | Giải nhất | | 24 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,064 | 300,000đ | Giải ba | | 18,533 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01166 | Ngày quay thưởng 01/03/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 13,505,728,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 857 | 300,000đ | Giải ba | | 14,428 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01163 | Ngày quay thưởng 23/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 1 | 55,896,580,500đ | Giải nhất | | 49 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,873 | 300,000đ | Giải ba | | 30,676 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01160 | Ngày quay thưởng 16/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 40,113,943,000đ | Giải nhất | | 30 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,612 | 300,000đ | Giải ba | | 26,434 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01155 | Ngày quay thưởng 02/02/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,772,445,000đ | Giải nhất | | 14 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 861 | 300,000đ | Giải ba | | 16,457 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01152 | Ngày quay thưởng 26/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 16,171,568,000đ | Giải nhất | | 23 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 955 | 300,000đ | Giải ba | | 15,485 | 30,000đ | |
|
|
|