|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
5SV-8SV-14SV-10SV-15SV-12SV
|
Giải ĐB |
70968 |
Giải nhất |
25814 |
Giải nhì |
14096 62584 |
Giải ba |
76204 58369 81154 70387 15717 51017 |
Giải tư |
4948 0561 5353 1068 |
Giải năm |
1315 3450 8468 8475 1184 8693 |
Giải sáu |
117 675 279 |
Giải bảy |
59 19 72 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 6 | 1 | 4,5,73,9 | 7 | 2 | | 5,8,9 | 3 | | 0,1,5,82 | 4 | 8 | 1,72 | 5 | 0,3,4,9 | 9 | 6 | 1,83,9 | 13,8 | 7 | 2,52,9 | 4,63 | 8 | 3,42,7 | 1,5,6,7 | 9 | 3,6 |
|
1SM-12SM-15SM-11SM-6SM-4SM
|
Giải ĐB |
88182 |
Giải nhất |
86741 |
Giải nhì |
81804 74028 |
Giải ba |
90173 98263 86313 39388 76776 82805 |
Giải tư |
0297 9048 1587 7846 |
Giải năm |
4219 8427 3099 7549 9374 5977 |
Giải sáu |
090 695 485 |
Giải bảy |
19 34 92 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 4,5 | 4 | 1 | 3,92 | 8,9 | 2 | 0,7,8 | 1,6,7 | 3 | 4 | 0,3,7 | 4 | 1,6,8,9 | 0,8,9 | 5 | | 4,7 | 6 | 3 | 2,7,8,9 | 7 | 3,4,6,7 | 2,4,8 | 8 | 2,5,7,8 | 12,4,9 | 9 | 0,2,5,7 9 |
|
6SD-10SD-9SD-4SD-12SD-11SD
|
Giải ĐB |
82472 |
Giải nhất |
21337 |
Giải nhì |
28221 53677 |
Giải ba |
38052 28728 29554 82944 75872 75185 |
Giải tư |
6771 1978 4456 9858 |
Giải năm |
1900 3925 6503 6500 9518 4372 |
Giải sáu |
105 363 838 |
Giải bảy |
93 76 39 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,3,5 | 22,7 | 1 | 8 | 5,73 | 2 | 12,5,8 | 0,6,9 | 3 | 7,8,9 | 4,5 | 4 | 4 | 0,2,8 | 5 | 2,4,6,8 | 5,7 | 6 | 3 | 3,7 | 7 | 1,23,6,7 8 | 1,2,3,5 7 | 8 | 5 | 3 | 9 | 3 |
|
2RU-6RU-5RU-10RU-11RU-7RU
|
Giải ĐB |
76101 |
Giải nhất |
88297 |
Giải nhì |
56861 23554 |
Giải ba |
36827 78164 08016 55326 31733 02164 |
Giải tư |
0665 4432 8410 8511 |
Giải năm |
5460 3101 7585 4106 4340 4028 |
Giải sáu |
502 229 704 |
Giải bảy |
52 31 88 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 12,2,4,6 | 02,1,3,6 | 1 | 0,1,6 | 0,3,5 | 2 | 6,7,8,9 | 3 | 3 | 1,2,3 | 0,5,62 | 4 | 0,8 | 6,8 | 5 | 2,4 | 0,1,2 | 6 | 0,1,42,5 | 2,9 | 7 | | 2,4,8 | 8 | 5,8 | 2 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
67466 |
Giải nhất |
25936 |
Giải nhì |
67114 14594 |
Giải ba |
58230 84723 93762 84518 90668 46769 |
Giải tư |
7681 0020 0777 0171 |
Giải năm |
1398 5257 8364 2373 7512 0837 |
Giải sáu |
445 401 809 |
Giải bảy |
97 58 40 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,8 | 0 | 1,9 | 0,7,8 | 1 | 2,4,8 | 1,6 | 2 | 0,3 | 2,7 | 3 | 0,6,7 | 1,6,9 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 7,8 | 3,6 | 6 | 2,4,6,8 9 | 3,5,7,9 | 7 | 1,3,7 | 1,5,6,9 | 8 | 0,1 | 0,6 | 9 | 4,7,8 |
|
2RG-9RG-8RG-10RG-11RG-1RG
|
Giải ĐB |
28383 |
Giải nhất |
09696 |
Giải nhì |
00909 27455 |
Giải ba |
68347 09492 25972 11031 26729 03005 |
Giải tư |
2599 6455 7184 6040 |
Giải năm |
6105 7900 3718 8382 4527 3104 |
Giải sáu |
179 158 828 |
Giải bảy |
40 60 01 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,6 | 0 | 0,1,4,52 9 | 0,3 | 1 | 8 | 7,8,9 | 2 | 7,8,9 | 8 | 3 | 1 | 0,8 | 4 | 02,7 | 02,52 | 5 | 52,8 | 9 | 6 | 0 | 2,4 | 7 | 2,9 | 1,2,5 | 8 | 2,3,4,9 | 0,2,7,8 9 | 9 | 2,6,9 |
|
8QZ-14QZ-7QZ-10QZ-3QZ-1QZ
|
Giải ĐB |
55431 |
Giải nhất |
77267 |
Giải nhì |
00522 27414 |
Giải ba |
99699 08029 09515 38356 07933 83348 |
Giải tư |
7601 7982 6403 4639 |
Giải năm |
2802 2552 4355 0548 4218 5636 |
Giải sáu |
388 349 939 |
Giải bảy |
18 64 63 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3 | 0,3 | 1 | 3,4,5,82 | 0,2,5,8 | 2 | 2,9 | 0,1,3,6 | 3 | 1,3,6,92 | 1,6 | 4 | 82,9 | 1,5 | 5 | 2,5,6 | 3,5 | 6 | 3,4,7 | 6 | 7 | | 12,42,8 | 8 | 2,8 | 2,32,4,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|