|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
5ZK-3ZK-13ZK-8ZK-9ZK-14ZK
|
Giải ĐB |
68140 |
Giải nhất |
32393 |
Giải nhì |
93839 56403 |
Giải ba |
65114 04662 27967 17866 80267 40765 |
Giải tư |
3640 3582 0360 1661 |
Giải năm |
3071 3782 5562 2884 7734 7633 |
Giải sáu |
556 562 535 |
Giải bảy |
05 17 02 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6 | 0 | 2,3,5 | 5,6,7 | 1 | 4,7 | 0,63,82 | 2 | | 0,3,9 | 3 | 3,4,5,9 | 1,3,8 | 4 | 02 | 0,3,6 | 5 | 1,6 | 5,6 | 6 | 0,1,23,5 6,72 | 1,62 | 7 | 1 | | 8 | 22,4 | 3 | 9 | 3 |
|
7ZS-9ZS-14ZS-1ZS-10ZS-3ZS
|
Giải ĐB |
45587 |
Giải nhất |
03881 |
Giải nhì |
53681 78181 |
Giải ba |
26477 71139 83288 17391 44056 66838 |
Giải tư |
6916 4858 9751 0071 |
Giải năm |
1541 0960 4038 9733 0406 2704 |
Giải sáu |
764 932 902 |
Giải bảy |
29 85 93 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 2,4,6 | 4,5,7,83 9 | 1 | 6 | 0,3 | 2 | 9 | 3,9 | 3 | 2,3,82,9 | 0,6 | 4 | 1 | 8 | 5 | 1,6,8 | 0,1,5 | 6 | 0,4 | 7,8 | 7 | 1,7 | 32,5,8 | 8 | 13,5,7,8 | 2,3 | 9 | 0,1,3 |
|
4YB-14YB-8YB-3YB-11YB-10YB
|
Giải ĐB |
38433 |
Giải nhất |
63732 |
Giải nhì |
42264 13340 |
Giải ba |
88049 77803 97934 33925 27140 69168 |
Giải tư |
0167 9845 4859 8093 |
Giải năm |
0867 1261 8655 6600 9847 2143 |
Giải sáu |
355 915 266 |
Giải bảy |
14 39 57 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42 | 0 | 0,3 | 6 | 1 | 4,5 | 3 | 2 | 5 | 0,3,4,9 | 3 | 2,3,4,9 | 1,3,6 | 4 | 02,3,5,7 9 | 1,2,4,52 7 | 5 | 52,7,9 | 6 | 6 | 1,4,6,72 8 | 4,5,62 | 7 | 5 | 6 | 8 | | 3,4,5 | 9 | 3 |
|
1YK-10YK-8YK-4YK-13YK-2YK
|
Giải ĐB |
30398 |
Giải nhất |
04743 |
Giải nhì |
50110 27282 |
Giải ba |
28577 60852 29047 52445 01560 80255 |
Giải tư |
8543 9909 5376 4337 |
Giải năm |
6777 5032 3718 5740 9094 3035 |
Giải sáu |
875 242 975 |
Giải bảy |
44 10 04 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,6 | 0 | 4,9 | | 1 | 02,8 | 3,4,5,8 | 2 | | 43 | 3 | 2,5,7 | 0,4,9 | 4 | 0,2,33,4 5,7 | 3,4,5,72 | 5 | 2,5 | 7 | 6 | 0 | 3,4,72 | 7 | 52,6,72 | 1,9 | 8 | 2 | 0 | 9 | 4,8 |
|
5YS-15YS-1YS-14YS-8YS-12YS
|
Giải ĐB |
57607 |
Giải nhất |
09740 |
Giải nhì |
59920 25777 |
Giải ba |
77624 09513 00688 14994 48769 07498 |
Giải tư |
5872 6569 5395 5305 |
Giải năm |
8808 4120 7478 4849 9516 4310 |
Giải sáu |
527 740 449 |
Giải bảy |
50 19 82 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,42,5 | 0 | 5,7,82 | | 1 | 0,3,6,9 | 7,8 | 2 | 02,4,7 | 1 | 3 | | 2,9 | 4 | 02,92 | 0,9 | 5 | 0 | 1 | 6 | 92 | 0,2,7 | 7 | 2,7,8 | 02,7,8,9 | 8 | 2,8 | 1,42,62 | 9 | 4,5,8 |
|
14XK-13XK-11XK-6XK-4XK-1XK
|
Giải ĐB |
25119 |
Giải nhất |
49164 |
Giải nhì |
03470 86957 |
Giải ba |
49953 37171 16771 14352 20535 68525 |
Giải tư |
1154 6529 1334 7407 |
Giải năm |
5778 8055 2644 6342 4213 2274 |
Giải sáu |
065 977 877 |
Giải bảy |
10 80 14 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 7 | 72 | 1 | 0,3,4,9 | 4,5 | 2 | 5,9 | 1,5,9 | 3 | 4,5 | 1,3,4,5 6,7 | 4 | 2,4 | 2,3,5,6 | 5 | 2,3,4,5 7 | | 6 | 4,5 | 0,5,72 | 7 | 0,12,4,72 8 | 7 | 8 | 0 | 1,2 | 9 | 3 |
|
11XS-10XS-3XS-6XS-7XS-1XS
|
Giải ĐB |
17386 |
Giải nhất |
73899 |
Giải nhì |
44181 28727 |
Giải ba |
27211 91255 90959 85632 88113 99621 |
Giải tư |
5334 8136 5401 7740 |
Giải năm |
6069 7378 7257 7983 9623 1174 |
Giải sáu |
421 821 898 |
Giải bảy |
80 28 30 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 1 | 0,1,23,82 | 1 | 1,3 | 3 | 2 | 13,3,7,8 | 1,2,8 | 3 | 0,2,4,6 | 3,7 | 4 | 0 | 5 | 5 | 5,7,9 | 3,8 | 6 | 9 | 2,5 | 7 | 4,8 | 2,7,9 | 8 | 0,12,3,6 | 5,6,9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|