|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
|
Giải ĐB |
54099 |
Giải nhất |
15572 |
Giải nhì |
54382 51227 |
Giải ba |
76336 33684 15730 04088 83004 19652 |
Giải tư |
8428 5445 8175 6291 |
Giải năm |
8907 4798 7371 5118 9201 4517 |
Giải sáu |
573 762 187 |
Giải bảy |
64 35 48 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,4,7 | 0,7,9 | 1 | 7,8,9 | 5,6,7,8 | 2 | 7,8 | 7 | 3 | 0,5,6 | 0,6,8 | 4 | 5,8 | 3,4,7 | 5 | 2 | 3 | 6 | 2,4 | 0,1,2,8 | 7 | 1,2,3,5 | 1,2,4,8 9 | 8 | 2,4,7,8 | 1,9 | 9 | 1,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
79685 |
Giải nhất |
40436 |
Giải nhì |
21818 95211 |
Giải ba |
20006 64393 53402 64358 48691 05512 |
Giải tư |
2871 6235 5173 9185 |
Giải năm |
0908 7147 1162 4095 3860 0700 |
Giải sáu |
685 825 219 |
Giải bảy |
01 56 80 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,1,2,6 8 | 0,1,7,9 | 1 | 1,2,8,9 | 0,1,6 | 2 | 5 | 7,9 | 3 | 5,6,9 | | 4 | 7 | 2,3,83,9 | 5 | 6,8 | 0,3,5 | 6 | 0,2 | 4 | 7 | 1,3 | 0,1,5 | 8 | 0,53 | 1,3 | 9 | 1,3,5 |
|
|
Giải ĐB |
70873 |
Giải nhất |
33167 |
Giải nhì |
37308 09513 |
Giải ba |
65247 20262 45946 46825 60484 98810 |
Giải tư |
8138 7638 7918 4378 |
Giải năm |
1649 3129 1584 5534 9247 3785 |
Giải sáu |
265 553 473 |
Giải bảy |
37 92 10 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 8 | | 1 | 02,3,8 | 6,9 | 2 | 5,9 | 1,5,72 | 3 | 4,7,82 | 3,6,82 | 4 | 6,72,9 | 2,6,8 | 5 | 3 | 4 | 6 | 2,4,5,7 | 3,42,6 | 7 | 32,8 | 0,1,32,7 | 8 | 42,5 | 2,4 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
15245 |
Giải nhất |
78955 |
Giải nhì |
03119 26234 |
Giải ba |
25690 03923 79311 12278 50932 09673 |
Giải tư |
1314 9584 0384 2840 |
Giải năm |
2582 3366 7661 9826 8687 7388 |
Giải sáu |
954 867 401 |
Giải bảy |
10 64 46 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 1 | 0,1,6 | 1 | 0,1,4,9 | 3,82 | 2 | 3,6 | 2,7 | 3 | 2,4 | 1,3,5,6 82 | 4 | 0,5,6 | 4,5 | 5 | 4,5 | 2,4,6 | 6 | 1,4,6,7 | 6,8 | 7 | 3,8 | 7,8 | 8 | 22,42,7,8 | 1 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
98581 |
Giải nhất |
98210 |
Giải nhì |
38971 41604 |
Giải ba |
68379 44511 34898 86208 07451 69179 |
Giải tư |
6248 1162 7327 6940 |
Giải năm |
5669 5693 1175 7092 1031 9745 |
Giải sáu |
795 846 823 |
Giải bảy |
28 87 30 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 4,8 | 1,3,5,7 8 | 1 | 0,1 | 6,9 | 2 | 3,7,8,9 | 2,9 | 3 | 0,1 | 0 | 4 | 0,5,6,8 | 4,7,9 | 5 | 1 | 4 | 6 | 2,9 | 2,8 | 7 | 1,5,92 | 0,2,4,9 | 8 | 1,7 | 2,6,72 | 9 | 2,3,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
29482 |
Giải nhất |
91389 |
Giải nhì |
31679 42929 |
Giải ba |
74794 38959 22823 24836 52957 51030 |
Giải tư |
8877 1839 2756 5714 |
Giải năm |
2277 2503 6619 1901 1744 9349 |
Giải sáu |
526 175 730 |
Giải bảy |
82 88 91 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 1,3 | 0,9 | 1 | 4,9 | 3,82 | 2 | 3,6,9 | 0,2 | 3 | 02,2,6,9 | 1,4,9 | 4 | 4,9 | 7 | 5 | 6,7,9 | 2,3,5 | 6 | | 5,72 | 7 | 5,72,9 | 8 | 8 | 22,8,9 | 1,2,3,4 5,7,8 | 9 | 1,4 |
|
|
Giải ĐB |
39786 |
Giải nhất |
96360 |
Giải nhì |
88293 50949 |
Giải ba |
64977 68175 37129 58686 40833 71613 |
Giải tư |
3251 4000 0854 6066 |
Giải năm |
2534 3027 7336 3047 7198 8810 |
Giải sáu |
963 380 331 |
Giải bảy |
61 87 71 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,8 | 0 | 0 | 3,5,6,7 | 1 | 0,3 | | 2 | 7,9 | 1,3,6,9 | 3 | 1,3,4,62 | 3,5 | 4 | 7,9 | 7 | 5 | 1,4 | 32,6,82 | 6 | 0,1,3,6 | 2,4,7,8 | 7 | 1,5,7 | 9 | 8 | 0,62,7 | 2,4 | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|