|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
|
Giải ĐB |
64361 |
Giải nhất |
22750 |
Giải nhì |
51712 65124 |
Giải ba |
74983 03844 62856 44159 51120 03596 |
Giải tư |
4644 8143 8172 3888 |
Giải năm |
4399 5318 8360 5482 4055 8232 |
Giải sáu |
495 353 663 |
Giải bảy |
36 42 09 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | 9 | 6 | 1 | 2,8 | 1,3,4,7 8 | 2 | 0,4 | 4,5,6,8 | 3 | 2,6 | 2,42 | 4 | 2,3,42 | 5,9 | 5 | 0,3,5,6 9 | 3,5,9 | 6 | 0,1,3 | | 7 | 2 | 1,8 | 8 | 2,3,8 | 0,5,92 | 9 | 5,6,92 |
|
|
Giải ĐB |
40005 |
Giải nhất |
35790 |
Giải nhì |
21352 90568 |
Giải ba |
61698 49234 44747 45726 24442 62083 |
Giải tư |
0077 9626 2022 1450 |
Giải năm |
8585 8330 1643 8467 7111 7308 |
Giải sáu |
730 414 899 |
Giải bảy |
44 46 15 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5,9 | 0 | 2,5,8 | 1 | 1 | 1,4,5 | 0,2,4,5 | 2 | 2,62 | 4,8 | 3 | 02,4 | 1,3,4 | 4 | 2,3,4,6 7 | 0,1,8 | 5 | 0,2 | 22,4 | 6 | 7,8 | 4,6,7 | 7 | 7 | 0,6,9 | 8 | 3,5 | 9 | 9 | 0,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
26682 |
Giải nhất |
37391 |
Giải nhì |
69238 41265 |
Giải ba |
99604 33178 15445 02256 77604 72373 |
Giải tư |
3377 3461 4799 2904 |
Giải năm |
3625 2394 6750 3738 5696 3484 |
Giải sáu |
190 477 144 |
Giải bảy |
39 60 06 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 44,6 | 6,9 | 1 | | 8 | 2 | 5 | 7 | 3 | 82,9 | 04,4,8,9 | 4 | 4,5 | 2,4,6 | 5 | 0,6 | 0,5,9 | 6 | 0,1,5 | 72 | 7 | 3,72,8 | 32,7 | 8 | 2,4 | 3,9 | 9 | 0,1,4,6 9 |
|
|
Giải ĐB |
06000 |
Giải nhất |
97910 |
Giải nhì |
20605 34406 |
Giải ba |
93826 62308 26644 26006 29214 96463 |
Giải tư |
3468 7939 9524 3551 |
Giải năm |
9799 7882 7085 2957 8675 7737 |
Giải sáu |
513 422 652 |
Giải bảy |
37 94 70 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,5,62,8 | 5 | 1 | 0,3,4 | 2,5,8 | 2 | 2,4,6,8 | 1,6 | 3 | 72,9 | 1,2,4,9 | 4 | 4 | 0,7,8 | 5 | 1,2,7 | 02,2 | 6 | 3,8 | 32,5 | 7 | 0,5 | 0,2,6 | 8 | 2,5 | 3,9 | 9 | 4,9 |
|
|
Giải ĐB |
62505 |
Giải nhất |
20787 |
Giải nhì |
11294 83741 |
Giải ba |
62547 12413 25832 44103 16115 49454 |
Giải tư |
5557 8190 9584 0213 |
Giải năm |
6248 2940 3251 5435 2932 3665 |
Giải sáu |
386 147 621 |
Giải bảy |
87 10 52 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 3,5 | 2,4,5 | 1 | 0,32,5 | 32,5 | 2 | 1 | 0,12 | 3 | 22,5 | 5,8,9 | 4 | 0,1,72,8 | 0,1,3,6 | 5 | 1,2,4,7 | 8 | 6 | 5 | 42,5,82 | 7 | | 4,8 | 8 | 4,6,72,8 | | 9 | 0,4 |
|
|
Giải ĐB |
63311 |
Giải nhất |
86911 |
Giải nhì |
16219 95693 |
Giải ba |
74853 11851 99198 07286 09330 42706 |
Giải tư |
3296 2908 5604 9414 |
Giải năm |
9720 7463 0959 2825 7313 4473 |
Giải sáu |
407 781 040 |
Giải bảy |
96 39 53 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 4,6,7,8 | 12,5,8 | 1 | 12,3,4,9 | | 2 | 0,5 | 1,52,6,7 9 | 3 | 0,4,9 | 0,1,3 | 4 | 0 | 2 | 5 | 1,32,9 | 0,8,92 | 6 | 3 | 0 | 7 | 3 | 0,9 | 8 | 1,6 | 1,3,5 | 9 | 3,62,8 |
|
|
Giải ĐB |
57480 |
Giải nhất |
40751 |
Giải nhì |
27130 69477 |
Giải ba |
75916 39968 22680 35750 67352 15052 |
Giải tư |
5258 0129 0749 0873 |
Giải năm |
3925 2275 6617 8019 5827 5047 |
Giải sáu |
126 308 876 |
Giải bảy |
00 49 12 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,82 | 0 | 0,8 | 5 | 1 | 2,6,7,9 | 1,52 | 2 | 5,6,7,9 | 7 | 3 | 0 | | 4 | 7,92 | 2,5,7 | 5 | 0,1,22,5 8 | 1,2,7 | 6 | 8 | 1,2,4,7 | 7 | 3,5,6,7 | 0,5,6 | 8 | 02 | 1,2,42 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|