|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
|
Giải ĐB |
82297 |
Giải nhất |
13311 |
Giải nhì |
16443 09405 |
Giải ba |
92084 69660 92161 39657 01268 38300 |
Giải tư |
9558 0725 6745 1259 |
Giải năm |
1030 6207 6390 6200 1202 0819 |
Giải sáu |
451 900 549 |
Giải bảy |
68 89 80 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,3,6,8 9 | 0 | 03,2,5,7 | 1,5,6 | 1 | 1,9 | 0 | 2 | 5 | 4 | 3 | 0 | 8 | 4 | 3,5,9 | 0,2,4,6 | 5 | 1,7,8,9 | | 6 | 0,1,5,82 | 0,5,9 | 7 | | 5,62 | 8 | 0,4,9 | 1,4,5,8 | 9 | 0,7 |
|
|
Giải ĐB |
97734 |
Giải nhất |
58493 |
Giải nhì |
49762 51935 |
Giải ba |
03064 54365 97448 00329 75100 67838 |
Giải tư |
6008 9597 1968 7837 |
Giải năm |
2086 0811 5992 9301 3982 6541 |
Giải sáu |
299 836 526 |
Giải bảy |
10 86 85 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,1,8 | 0,1,4 | 1 | 0,1 | 6,8,92 | 2 | 6,9 | 9 | 3 | 4,5,6,7 8 | 3,6 | 4 | 1,8 | 3,6,8 | 5 | | 2,3,82 | 6 | 2,4,5,8 | 3,9 | 7 | | 0,3,4,6 | 8 | 2,5,62 | 2,9 | 9 | 22,3,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
13304 |
Giải nhất |
33760 |
Giải nhì |
06198 79995 |
Giải ba |
14296 90658 05995 93833 10127 83562 |
Giải tư |
7466 7263 6154 7084 |
Giải năm |
2302 3296 9586 9809 9729 2798 |
Giải sáu |
162 854 616 |
Giải bảy |
34 35 87 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,4,9 | | 1 | 6 | 0,62 | 2 | 7,9 | 3,6 | 3 | 3,4,5 | 0,3,52,8 | 4 | 5 | 3,4,92 | 5 | 42,8 | 1,6,8,92 | 6 | 0,22,3,6 | 2,8 | 7 | | 5,92 | 8 | 4,6,7 | 0,2 | 9 | 52,62,82 |
|
|
Giải ĐB |
16509 |
Giải nhất |
12231 |
Giải nhì |
32933 15508 |
Giải ba |
89913 34295 73842 14449 12740 03632 |
Giải tư |
9751 9457 5930 8627 |
Giải năm |
0804 5105 1729 2739 3813 8266 |
Giải sáu |
115 433 641 |
Giải bảy |
43 51 54 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 4,5,8,9 | 3,4,52 | 1 | 32,5 | 3,4 | 2 | 7,9 | 12,32,4 | 3 | 0,1,2,32 9 | 0,5 | 4 | 0,1,2,3 9 | 0,1,9 | 5 | 12,4,7 | 6 | 6 | 6 | 2,5 | 7 | 8 | 0,7 | 8 | | 0,2,3,4 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
81575 |
Giải nhất |
81596 |
Giải nhì |
73165 33060 |
Giải ba |
25277 71720 15078 42865 30307 58806 |
Giải tư |
4989 4738 0502 4670 |
Giải năm |
1439 5313 9866 1700 0675 8239 |
Giải sáu |
102 143 901 |
Giải bảy |
58 28 38 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,7 | 0 | 0,1,22,6 7 | 0 | 1 | 3 | 02 | 2 | 0,8 | 1,4 | 3 | 82,92 | | 4 | 3 | 62,72 | 5 | 8 | 0,6,9 | 6 | 0,52,6 | 0,7 | 7 | 0,52,7,82 | 2,32,5,72 | 8 | 9 | 32,8 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
68191 |
Giải nhất |
99702 |
Giải nhì |
85539 33753 |
Giải ba |
18372 90180 53229 58582 07434 60098 |
Giải tư |
2132 5066 5508 0200 |
Giải năm |
9042 0580 0001 0485 6934 5086 |
Giải sáu |
925 455 954 |
Giải bảy |
63 32 23 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,82 | 0 | 0,1,2,8 | 0,1,9 | 1 | 1 | 0,32,4,7 8 | 2 | 3,5,9 | 2,5,6 | 3 | 22,42,9 | 32,5 | 4 | 2 | 2,5,8 | 5 | 3,4,5 | 6,8 | 6 | 3,6 | | 7 | 2 | 0,9 | 8 | 02,2,5,6 | 2,3 | 9 | 1,8 |
|
|
Giải ĐB |
45433 |
Giải nhất |
95029 |
Giải nhì |
06179 40110 |
Giải ba |
51962 34187 61754 85918 79013 88620 |
Giải tư |
8162 8953 1216 6560 |
Giải năm |
4162 5572 8964 2420 1559 5032 |
Giải sáu |
225 818 519 |
Giải bảy |
45 36 70 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,62,7 | 0 | | | 1 | 0,3,6,82 9 | 3,63,7 | 2 | 02,5,9 | 1,3,5 | 3 | 2,3,6 | 5,6 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 3,4,9 | 1,3 | 6 | 02,23,4 | 8 | 7 | 0,2,9 | 12 | 8 | 7 | 1,2,5,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|