|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
|
Giải ĐB |
34706 |
Giải nhất |
91118 |
Giải nhì |
29837 38146 |
Giải ba |
01080 08089 62709 14042 77255 32218 |
Giải tư |
7951 0481 4730 3337 |
Giải năm |
9871 3345 9998 3635 0850 8174 |
Giải sáu |
849 764 801 |
Giải bảy |
89 71 59 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 1,6,9 | 0,5,72,8 | 1 | 82 | 4 | 2 | | | 3 | 0,5,72 | 6,7 | 4 | 2,5,6,8 9 | 3,4,5 | 5 | 0,1,5,9 | 0,4 | 6 | 4 | 32 | 7 | 12,4 | 12,4,9 | 8 | 0,1,92 | 0,4,5,82 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
33658 |
Giải nhất |
32909 |
Giải nhì |
67989 61821 |
Giải ba |
09815 80307 80281 26090 22437 12380 |
Giải tư |
4151 7277 7224 9694 |
Giải năm |
3891 4778 1030 0006 0244 8385 |
Giải sáu |
876 512 594 |
Giải bảy |
35 78 12 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 6,7,8,9 | 2,5,8,9 | 1 | 22,5 | 12 | 2 | 1,4 | | 3 | 0,5,7 | 2,4,92 | 4 | 4 | 1,3,8 | 5 | 1,8 | 0,7 | 6 | | 0,3,7 | 7 | 6,7,82 | 0,5,72 | 8 | 0,1,5,9 | 0,8 | 9 | 0,1,42 |
|
|
Giải ĐB |
54949 |
Giải nhất |
08119 |
Giải nhì |
18807 83419 |
Giải ba |
96779 17235 12384 84620 04288 97115 |
Giải tư |
9498 6409 8411 2897 |
Giải năm |
7106 3219 7061 3554 6767 3799 |
Giải sáu |
886 753 220 |
Giải bảy |
47 71 70 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7 | 0 | 6,72,9 | 1,6,7 | 1 | 1,5,93 | | 2 | 02 | 5 | 3 | 5 | 5,8 | 4 | 7,9 | 1,3 | 5 | 3,4 | 0,8 | 6 | 1,7 | 02,4,6,9 | 7 | 0,1,9 | 8,9 | 8 | 4,6,8 | 0,13,4,7 9 | 9 | 7,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
95201 |
Giải nhất |
21900 |
Giải nhì |
15098 67305 |
Giải ba |
19780 42810 60054 40807 61786 23635 |
Giải tư |
3323 8242 8327 3211 |
Giải năm |
3288 1776 0822 9062 3587 8421 |
Giải sáu |
185 936 796 |
Giải bảy |
89 65 84 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,8 | 0 | 0,1,5,7 | 0,1,2 | 1 | 02,1 | 2,4,6 | 2 | 1,2,3,7 | 2 | 3 | 5,6 | 5,8 | 4 | 2 | 0,3,6,8 | 5 | 4 | 3,7,8,9 | 6 | 2,5 | 0,2,8 | 7 | 6 | 8,9 | 8 | 0,4,5,6 7,8,9 | 8 | 9 | 6,8 |
|
|
Giải ĐB |
24148 |
Giải nhất |
45828 |
Giải nhì |
57085 32091 |
Giải ba |
58605 57036 35006 94103 47688 45090 |
Giải tư |
1691 9959 7610 1484 |
Giải năm |
2338 5749 7346 7660 6247 4396 |
Giải sáu |
975 112 250 |
Giải bảy |
26 24 23 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6,9 | 0 | 3,52,6 | 92 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 3,4,6,8 | 0,2 | 3 | 6,8 | 2,8 | 4 | 6,7,8,9 | 02,7,8 | 5 | 0,9 | 0,2,3,4 9 | 6 | 0 | 4 | 7 | 5 | 2,3,4,8 | 8 | 4,5,8 | 4,5 | 9 | 0,12,6 |
|
|
Giải ĐB |
46694 |
Giải nhất |
27845 |
Giải nhì |
12778 89706 |
Giải ba |
54926 08984 08686 56570 44875 73002 |
Giải tư |
9929 3558 1783 3340 |
Giải năm |
0882 1592 3379 5540 6902 6705 |
Giải sáu |
902 424 989 |
Giải bảy |
21 93 46 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 23,5,6 | 2,9 | 1 | | 03,8,9 | 2 | 1,4,6,9 | 8,9 | 3 | | 2,8,9 | 4 | 02,5,6 | 0,4,7 | 5 | 8 | 0,2,4,8 | 6 | | | 7 | 0,5,8,9 | 5,7 | 8 | 2,3,4,6 9 | 2,7,8 | 9 | 1,2,3,4 |
|
|
Giải ĐB |
60238 |
Giải nhất |
57799 |
Giải nhì |
11209 23021 |
Giải ba |
79872 56878 82229 45216 55661 53246 |
Giải tư |
6956 0956 7728 3141 |
Giải năm |
6968 6916 8828 8306 4592 1636 |
Giải sáu |
904 273 582 |
Giải bảy |
21 99 68 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,6,9 | 22,4,6 | 1 | 62 | 7,8,9 | 2 | 12,82,9 | 7 | 3 | 6,8 | 0 | 4 | 0,1,6 | | 5 | 62 | 0,12,3,4 52 | 6 | 1,82 | | 7 | 2,3,8 | 22,3,62,7 | 8 | 2 | 0,2,92 | 9 | 2,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|