|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
|
Giải ĐB |
36896 |
Giải nhất |
40418 |
Giải nhì |
45200 55320 |
Giải ba |
73650 90181 74775 70584 63268 47390 |
Giải tư |
8148 1792 2794 8419 |
Giải năm |
4786 6863 8893 0643 9368 4847 |
Giải sáu |
185 551 903 |
Giải bảy |
52 62 76 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,9 | 0 | 0,3 | 5,8 | 1 | 8,9 | 5,6,9 | 2 | 0 | 0,4,6,9 | 3 | | 5,8,9 | 4 | 3,7,8 | 7,8 | 5 | 0,1,2,4 | 7,8,9 | 6 | 2,3,82 | 4 | 7 | 5,6 | 1,4,62 | 8 | 1,4,5,6 | 1 | 9 | 0,2,3,4 6 |
|
|
Giải ĐB |
89736 |
Giải nhất |
24489 |
Giải nhì |
93261 14968 |
Giải ba |
18712 37447 46752 76123 54277 68608 |
Giải tư |
7162 1061 1297 8342 |
Giải năm |
1412 6501 6274 1984 0491 5247 |
Giải sáu |
968 350 996 |
Giải bảy |
80 05 87 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1,5,8 | 0,62,9 | 1 | 22 | 12,4,5,6 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 6 | 7,8 | 4 | 2,72 | 0,2 | 5 | 0,2 | 3,9 | 6 | 12,2,82 | 42,7,8,9 | 7 | 4,7 | 0,62 | 8 | 0,4,7,9 | 8 | 9 | 1,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
01682 |
Giải nhất |
46487 |
Giải nhì |
45968 79292 |
Giải ba |
39785 10737 02403 47020 60879 15656 |
Giải tư |
3142 5510 7726 2114 |
Giải năm |
3693 7019 8149 6800 1798 2546 |
Giải sáu |
984 483 163 |
Giải bảy |
77 78 35 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,3 | | 1 | 0,4,9 | 4,8,9 | 2 | 0,6 | 0,6,8,9 | 3 | 5,7 | 1,8 | 4 | 2,6,92 | 3,8 | 5 | 6 | 2,4,5 | 6 | 3,8 | 3,7,8 | 7 | 7,8,9 | 6,7,9 | 8 | 2,3,4,5 7 | 1,42,7 | 9 | 2,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
26502 |
Giải nhất |
25577 |
Giải nhì |
32963 84850 |
Giải ba |
37973 61193 38891 24467 19390 16400 |
Giải tư |
0677 5383 0195 6291 |
Giải năm |
1185 6193 0388 0795 7572 0800 |
Giải sáu |
158 809 398 |
Giải bảy |
60 73 03 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,6,9 | 0 | 02,2,3,9 | 92 | 1 | | 0,7 | 2 | | 0,6,72,8 92 | 3 | | 7 | 4 | | 8,92 | 5 | 0,8 | | 6 | 0,3,7 | 6,72 | 7 | 2,32,4,72 | 5,8,9 | 8 | 3,5,8 | 0 | 9 | 0,12,32,52 8 |
|
|
Giải ĐB |
93894 |
Giải nhất |
36798 |
Giải nhì |
56510 41495 |
Giải ba |
53725 76107 75567 34646 88093 62567 |
Giải tư |
0439 7764 0981 9281 |
Giải năm |
3955 2862 3373 1779 1194 1402 |
Giải sáu |
459 145 869 |
Giải bảy |
65 46 47 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,7 | 82 | 1 | 0 | 0,6 | 2 | 5 | 7,9 | 3 | 9 | 6,92 | 4 | 5,62,7 | 2,4,5,6 9 | 5 | 5,9 | 42 | 6 | 2,4,5,72 8,9 | 0,4,62 | 7 | 3,9 | 6,9 | 8 | 12 | 3,5,6,7 | 9 | 3,42,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
63309 |
Giải nhất |
82597 |
Giải nhì |
01042 45534 |
Giải ba |
13101 56080 15913 11793 52668 59759 |
Giải tư |
4970 7119 1571 4468 |
Giải năm |
9468 4042 2876 8790 3705 0728 |
Giải sáu |
105 487 352 |
Giải bảy |
85 94 59 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 1,52,9 | 0,1,7 | 1 | 1,3,9 | 42,5 | 2 | 8 | 1,9 | 3 | 4 | 3,9 | 4 | 22 | 02,8 | 5 | 2,92 | 7 | 6 | 83 | 8,9 | 7 | 0,1,6 | 2,63 | 8 | 0,5,7 | 0,1,52 | 9 | 0,3,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
29598 |
Giải nhất |
58642 |
Giải nhì |
87766 14197 |
Giải ba |
73584 97037 33528 24718 63825 66042 |
Giải tư |
0442 9610 9728 5157 |
Giải năm |
4873 2908 3758 0567 5337 1977 |
Giải sáu |
481 571 310 |
Giải bảy |
40 59 19 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | 5,8 | 7,8 | 1 | 02,8,9 | 43 | 2 | 5,82 | 7 | 3 | 72 | 8 | 4 | 0,23 | 0,2 | 5 | 7,8,9 | 6 | 6 | 6,7 | 32,5,6,7 9 | 7 | 1,3,7 | 0,1,22,5 9 | 8 | 1,4 | 1,5 | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|