|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
|
Giải ĐB |
59964 |
Giải nhất |
86926 |
Giải nhì |
35850 92115 |
Giải ba |
55065 04522 25840 97732 51771 88224 |
Giải tư |
4112 3340 0045 4945 |
Giải năm |
7309 8522 8969 9602 6695 6372 |
Giải sáu |
380 481 888 |
Giải bảy |
80 17 44 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,82 | 0 | 2,9 | 7,8 | 1 | 2,5,7 | 0,1,22,3 7 | 2 | 22,4,6 | | 3 | 2 | 2,4,6 | 4 | 02,4,52 | 1,42,6,7 9 | 5 | 0 | 2 | 6 | 4,5,9 | 1 | 7 | 1,2,5 | 8 | 8 | 02,1,8 | 0,6 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
98991 |
Giải nhất |
71131 |
Giải nhì |
17093 47125 |
Giải ba |
73439 39302 99701 47115 13509 32597 |
Giải tư |
2177 8176 9570 1081 |
Giải năm |
6837 5584 3039 4606 0193 1302 |
Giải sáu |
024 784 811 |
Giải bảy |
71 58 81 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,22,6,9 | 0,1,3,7 82,9 | 1 | 1,5 | 02 | 2 | 4,5 | 92 | 3 | 1,7,92 | 2,82 | 4 | | 1,2 | 5 | 8 | 0,7 | 6 | | 3,72,9 | 7 | 0,1,6,72 | 5 | 8 | 12,42 | 0,32 | 9 | 1,32,7 |
|
|
Giải ĐB |
75146 |
Giải nhất |
18878 |
Giải nhì |
63961 81730 |
Giải ba |
97775 73665 34335 86636 45951 42875 |
Giải tư |
7071 0913 4908 6892 |
Giải năm |
3830 8979 4445 4572 8628 1582 |
Giải sáu |
111 951 928 |
Giải bảy |
24 44 23 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 8 | 1,52,6,7 | 1 | 1,3 | 5,7,8,9 | 2 | 3,4,82 | 1,2 | 3 | 02,5,6 | 2,4 | 4 | 4,5,6 | 3,4,6,72 | 5 | 12,2 | 3,4 | 6 | 1,5 | | 7 | 1,2,52,8 9 | 0,22,7 | 8 | 2 | 7 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
71770 |
Giải nhất |
50898 |
Giải nhì |
69799 71237 |
Giải ba |
12261 44048 73695 84738 97203 98825 |
Giải tư |
6500 8904 4834 2713 |
Giải năm |
1105 9125 3703 2722 7922 5158 |
Giải sáu |
619 341 844 |
Giải bảy |
75 25 85 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,32,4 5 | 4,6 | 1 | 3,9 | 0,22 | 2 | 22,53 | 02,1 | 3 | 4,7,8 | 0,3,4 | 4 | 1,4,8 | 0,23,7,8 9 | 5 | 8 | | 6 | 1 | 3 | 7 | 0,5 | 3,4,5,9 | 8 | 5 | 1,9 | 9 | 5,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
82632 |
Giải nhất |
20684 |
Giải nhì |
31934 37670 |
Giải ba |
27570 98555 72812 08787 04400 77159 |
Giải tư |
5801 0218 7330 3194 |
Giải năm |
3831 6694 0245 3123 9743 1614 |
Giải sáu |
952 824 128 |
Giải bảy |
99 24 70 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,73 | 0 | 0,1 | 0,3 | 1 | 2,4,8 | 1,3,5 | 2 | 3,42,8 | 2,4 | 3 | 0,1,2,4 | 1,22,3,8 92 | 4 | 3,5,6 | 4,5 | 5 | 2,5,9 | 4 | 6 | | 8 | 7 | 03 | 1,2 | 8 | 4,7 | 5,9 | 9 | 42,9 |
|
|
Giải ĐB |
46625 |
Giải nhất |
35206 |
Giải nhì |
37924 07487 |
Giải ba |
52488 16580 35819 94080 77434 12598 |
Giải tư |
0183 4347 7198 2786 |
Giải năm |
9594 8168 4620 1042 5478 6685 |
Giải sáu |
042 860 113 |
Giải bảy |
14 40 50 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,6 82 | 0 | 6 | | 1 | 3,4,9 | 42 | 2 | 0,4,5 | 1,8 | 3 | 4 | 1,2,3,9 | 4 | 0,22,6,7 | 2,8 | 5 | 0 | 0,4,8 | 6 | 0,8 | 4,8 | 7 | 8 | 6,7,8,92 | 8 | 02,3,5,6 7,8 | 1 | 9 | 4,82 |
|
|
Giải ĐB |
91159 |
Giải nhất |
40109 |
Giải nhì |
87459 66379 |
Giải ba |
97314 60879 30091 10908 57906 96546 |
Giải tư |
6281 0402 5637 7531 |
Giải năm |
3528 3363 6791 7953 1195 6735 |
Giải sáu |
815 758 345 |
Giải bảy |
74 03 10 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,3,6,8 9 | 3,8,92 | 1 | 0,4,5 | 0 | 2 | 3,8 | 0,2,5,6 | 3 | 1,5,7 | 1,7 | 4 | 5,6 | 1,3,4,9 | 5 | 3,8,92 | 0,4 | 6 | 3 | 3 | 7 | 4,92 | 0,2,5 | 8 | 1 | 0,52,72 | 9 | 12,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|