|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
|
Giải ĐB |
97438 |
Giải nhất |
44237 |
Giải nhì |
60631 28008 |
Giải ba |
34118 15472 33743 63920 20211 95572 |
Giải tư |
4348 4838 1668 7448 |
Giải năm |
9827 0689 5421 9339 0196 0659 |
Giải sáu |
905 348 884 |
Giải bảy |
49 76 66 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,8 | 1,2,3,5 | 1 | 1,8 | 72 | 2 | 0,1,7 | 4 | 3 | 1,7,82,9 | 8 | 4 | 3,83,9 | 0 | 5 | 1,9 | 6,7,9 | 6 | 6,8 | 2,3 | 7 | 22,6 | 0,1,32,43 6 | 8 | 4,9 | 3,4,5,8 | 9 | 6 |
|
3ZT-9ZT-4ZT-5ZT-19ZT-13ZT-12ZT-11ZT
|
Giải ĐB |
95112 |
Giải nhất |
99964 |
Giải nhì |
03193 68084 |
Giải ba |
28056 89233 14363 27047 63639 08420 |
Giải tư |
3563 6980 6200 3558 |
Giải năm |
8043 7832 6097 0462 5642 0871 |
Giải sáu |
590 922 609 |
Giải bảy |
16 34 02 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8,9 | 0 | 0,2,9 | 7 | 1 | 2,6 | 0,1,2,3 4,6 | 2 | 0,2,8 | 3,4,62,9 | 3 | 2,3,4,9 | 3,6,8 | 4 | 2,3,7 | | 5 | 6,8 | 1,5 | 6 | 2,32,4 | 4,9 | 7 | 1 | 2,5 | 8 | 0,4 | 0,3 | 9 | 0,3,7 |
|
2YC-8YC-11YC-10YC-14YC-4YC
|
Giải ĐB |
61918 |
Giải nhất |
27134 |
Giải nhì |
95645 62513 |
Giải ba |
32460 87555 92061 61625 14908 00998 |
Giải tư |
9946 7782 0527 8668 |
Giải năm |
9560 0411 8642 3718 9371 1501 |
Giải sáu |
264 940 890 |
Giải bảy |
57 47 37 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,62,9 | 0 | 1,8 | 0,1,6,7 | 1 | 1,3,82 | 4,8 | 2 | 5,7 | 1 | 3 | 0,4,7 | 3,6 | 4 | 0,2,5,6 7 | 2,4,5 | 5 | 5,7 | 4 | 6 | 02,1,4,8 | 2,3,4,5 | 7 | 1 | 0,12,6,9 | 8 | 2 | | 9 | 0,8 |
|
2YL-11YL-8YL-1YL-12YL-10YL
|
Giải ĐB |
26313 |
Giải nhất |
85377 |
Giải nhì |
05722 96218 |
Giải ba |
33973 06118 42871 20486 40204 15775 |
Giải tư |
9706 2583 3438 4088 |
Giải năm |
5982 9727 6391 2386 8266 3383 |
Giải sáu |
078 988 279 |
Giải bảy |
67 54 42 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6 | 2,7,9 | 1 | 3,82 | 2,4,8 | 2 | 1,2,7 | 1,7,82 | 3 | 8 | 0,5 | 4 | 2 | 7 | 5 | 4 | 0,6,82 | 6 | 6,7 | 2,6,7 | 7 | 1,3,5,7 8,9 | 12,3,7,82 | 8 | 2,32,62,82 | 7 | 9 | 1 |
|
7YT-8YT-3YT-15YT-12YT-10YT
|
Giải ĐB |
70030 |
Giải nhất |
44389 |
Giải nhì |
90433 47790 |
Giải ba |
16815 76167 85737 26969 17371 21586 |
Giải tư |
8614 3339 7682 4643 |
Giải năm |
0758 4488 0206 5484 2382 0709 |
Giải sáu |
047 209 578 |
Giải bảy |
49 47 37 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 6,92 | 7 | 1 | 4,5 | 82 | 2 | | 3,4 | 3 | 0,3,72,9 | 1,4,8 | 4 | 3,4,72,9 | 1 | 5 | 8 | 0,8 | 6 | 7,9 | 32,42,6 | 7 | 1,8 | 5,7,8 | 8 | 22,4,6,8 9 | 02,3,4,6 8 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
37427 |
Giải nhất |
81178 |
Giải nhì |
95907 38690 |
Giải ba |
18621 12168 88803 67809 18130 22678 |
Giải tư |
9919 1306 9509 9899 |
Giải năm |
1263 0129 5507 9846 3264 7385 |
Giải sáu |
111 924 870 |
Giải bảy |
11 39 87 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 3,6,72,92 | 12,2 | 1 | 12,3,9 | | 2 | 1,4,7,9 | 0,1,6 | 3 | 0,9 | 2,6 | 4 | 6 | 8 | 5 | | 0,4 | 6 | 3,4,8 | 02,2,8 | 7 | 0,82 | 6,72 | 8 | 5,7 | 02,1,2,3 9 | 9 | 0,9 |
|
14XT-13XT-15XT-6XT-1XT-4XT
|
Giải ĐB |
71209 |
Giải nhất |
55959 |
Giải nhì |
82657 07301 |
Giải ba |
18623 17282 66088 32910 19654 01902 |
Giải tư |
3107 0795 1697 4453 |
Giải năm |
6730 0486 4499 3196 8594 1108 |
Giải sáu |
120 521 068 |
Giải bảy |
40 53 29 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 | 0 | 1,2,7,8 9 | 0,2 | 1 | 0,6 | 0,8 | 2 | 0,1,3,9 | 2,52 | 3 | 0 | 5,9 | 4 | 0 | 9 | 5 | 32,4,7,9 | 1,8,9 | 6 | 8 | 0,5,9 | 7 | | 0,6,8 | 8 | 2,6,8 | 0,2,5,9 | 9 | 4,5,6,7 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|