|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
|
Giải ĐB |
45344 |
Giải nhất |
21508 |
Giải nhì |
06066 59634 |
Giải ba |
49513 56671 11689 83633 67984 92762 |
Giải tư |
9471 7021 0316 3821 |
Giải năm |
2796 0373 0267 0441 1973 2143 |
Giải sáu |
390 006 414 |
Giải bảy |
15 66 18 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6,8 | 22,4,73 | 1 | 3,4,5,6 8 | 6 | 2 | 12 | 1,3,4,72 | 3 | 3,4 | 1,3,4,8 | 4 | 1,3,4 | 1 | 5 | | 0,1,62,9 | 6 | 2,62,7 | 6 | 7 | 13,32 | 0,1 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | 0,6 |
|
13MY-15MY-4MY-9MY-12MY-10MY
|
Giải ĐB |
55230 |
Giải nhất |
64965 |
Giải nhì |
40445 62471 |
Giải ba |
68484 40688 04527 86291 39463 82529 |
Giải tư |
6747 6958 4562 4302 |
Giải năm |
4888 3771 7144 8315 3470 9812 |
Giải sáu |
899 533 548 |
Giải bảy |
20 70 60 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,72 | 0 | 2 | 72,9 | 1 | 2,5 | 0,1,6 | 2 | 0,7,9 | 3,6,8 | 3 | 0,3 | 4,8 | 4 | 4,5,7,8 | 1,4,6 | 5 | 8 | | 6 | 0,2,3,5 | 2,4 | 7 | 02,12 | 4,5,82 | 8 | 3,4,82 | 2,9 | 9 | 1,9 |
|
4MQ-14MQ-5MQ-15MQ-10MQ-6MQ
|
Giải ĐB |
19821 |
Giải nhất |
46754 |
Giải nhì |
25283 73708 |
Giải ba |
40380 57211 84983 35372 66863 35876 |
Giải tư |
0832 9805 0887 2710 |
Giải năm |
1258 3192 8228 1259 1762 0737 |
Giải sáu |
902 704 983 |
Giải bảy |
61 89 03 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2,3,4,5 8 | 1,2,6 | 1 | 0,1 | 0,3,6,7 9 | 2 | 1,8,9 | 0,6,83 | 3 | 2,7 | 0,5 | 4 | | 0 | 5 | 4,8,9 | 7 | 6 | 1,2,3 | 3,8 | 7 | 2,6 | 0,2,5 | 8 | 0,33,7,9 | 2,5,8 | 9 | 2 |
|
1MF-13MF-14MF-12MF-15MF-7MF
|
Giải ĐB |
24242 |
Giải nhất |
20699 |
Giải nhì |
81912 69142 |
Giải ba |
75527 58228 40257 74944 16811 03318 |
Giải tư |
3279 0851 3873 7153 |
Giải năm |
3047 5555 4660 2064 1060 8087 |
Giải sáu |
441 563 253 |
Giải bảy |
07 88 55 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62 | 0 | 7 | 1,4,5 | 1 | 1,2,8 | 1,42 | 2 | 7,8 | 52,6,7 | 3 | 0 | 4,6 | 4 | 1,22,4,7 | 52 | 5 | 1,32,52,7 | | 6 | 02,3,4 | 0,2,4,5 8 | 7 | 3,9 | 1,2,8 | 8 | 7,8 | 7,9 | 9 | 9 |
|
11LY-9LY-7LY-10LY-3LY-1LY
|
Giải ĐB |
73125 |
Giải nhất |
49150 |
Giải nhì |
11662 42636 |
Giải ba |
77669 20758 90628 69376 07744 74090 |
Giải tư |
1235 7306 4251 0219 |
Giải năm |
2927 6946 7368 6598 0823 3611 |
Giải sáu |
608 961 594 |
Giải bảy |
81 31 85 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 6,8 | 1,3,5,6 8 | 1 | 1,9 | 6 | 2 | 3,5,7,8 | 2,9 | 3 | 1,5,6 | 4,9 | 4 | 4,6 | 2,3,8 | 5 | 0,1,8 | 0,3,4,7 | 6 | 1,2,8,9 | 2 | 7 | 6 | 0,2,5,6 9 | 8 | 1,5 | 1,6 | 9 | 0,3,4,8 |
|
15LQ-11LQ-13LQ-7LQ-8LQ-3LQ
|
Giải ĐB |
66067 |
Giải nhất |
51010 |
Giải nhì |
58163 24893 |
Giải ba |
22086 11007 59027 44020 89643 23923 |
Giải tư |
3823 4029 6037 8722 |
Giải năm |
4597 2086 4262 6785 2981 0394 |
Giải sáu |
970 084 208 |
Giải bảy |
56 38 14 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 72,8 | 8 | 1 | 0,4 | 2,6 | 2 | 0,2,32,7 9 | 22,4,6,9 | 3 | 7,8 | 1,8,9 | 4 | 3 | 8 | 5 | 6 | 5,82 | 6 | 2,3,7 | 02,2,3,6 9 | 7 | 0 | 0,3 | 8 | 1,4,5,62 | 2 | 9 | 3,4,7 |
|
9LF-12LF-2LF-11LF-6LF-4LF
|
Giải ĐB |
31156 |
Giải nhất |
70905 |
Giải nhì |
52422 68986 |
Giải ba |
95981 27557 61315 00056 79187 64291 |
Giải tư |
4207 4639 7518 3207 |
Giải năm |
6514 8442 4642 1514 5220 7211 |
Giải sáu |
341 184 364 |
Giải bảy |
33 92 39 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,5,72 | 0,1,4,8 9 | 1 | 1,42,5,8 | 2,42,9 | 2 | 0,2 | 3 | 3 | 3,92 | 12,6,8 | 4 | 1,22 | 0,1 | 5 | 62,7 | 52,8 | 6 | 4 | 02,5,8 | 7 | | 1 | 8 | 1,4,6,7 | 32 | 9 | 1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|