|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
13BX-15BX-2BX-11BX-3BX-12BX
|
Giải ĐB |
26493 |
Giải nhất |
54128 |
Giải nhì |
01818 98582 |
Giải ba |
01507 93059 78338 90688 06793 50767 |
Giải tư |
1368 2142 3396 9675 |
Giải năm |
0800 1786 2056 1442 8078 0933 |
Giải sáu |
904 022 880 |
Giải bảy |
65 25 50 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,4,7 | | 1 | 8 | 2,42,8 | 2 | 2,5,8 | 3,92 | 3 | 3,8 | 0 | 4 | 22 | 2,6,7 | 5 | 0,6,9 | 5,8,9 | 6 | 5,7,8 | 0,6 | 7 | 5,8 | 1,2,3,6 7,8 | 8 | 0,2,6,8 | 5,9 | 9 | 32,6,9 |
|
9BP-14BP-6BP-7BP-11BP-8BP
|
Giải ĐB |
05365 |
Giải nhất |
60256 |
Giải nhì |
96537 26510 |
Giải ba |
18728 36168 67052 44399 69293 48241 |
Giải tư |
1981 7413 6040 3021 |
Giải năm |
9589 9440 4767 5311 7420 7328 |
Giải sáu |
989 920 111 |
Giải bảy |
89 15 48 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,42 | 0 | | 12,2,4,8 | 1 | 0,12,3,5 | 5 | 2 | 02,1,82 | 1,9 | 3 | 7 | | 4 | 02,1,8 | 1,6 | 5 | 2,6,7 | 5 | 6 | 5,7,8 | 3,5,6 | 7 | | 22,4,6 | 8 | 1,93 | 83,9 | 9 | 3,9 |
|
8BF-15BF-11BF-4BF-1BF-9BF
|
Giải ĐB |
21177 |
Giải nhất |
55266 |
Giải nhì |
11744 71304 |
Giải ba |
12322 12651 88889 47362 53738 93420 |
Giải tư |
7323 0625 4947 9102 |
Giải năm |
3879 9120 7797 3176 9363 5846 |
Giải sáu |
515 360 477 |
Giải bảy |
44 72 98 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6 | 0 | 2,4 | 5 | 1 | 3,5 | 0,2,6,7 | 2 | 02,2,3,5 | 1,2,6 | 3 | 8 | 0,42 | 4 | 42,6,7 | 1,2 | 5 | 1 | 4,6,7 | 6 | 0,2,3,6 | 4,72,9 | 7 | 2,6,72,9 | 3,9 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 7,8 |
|
3AX-15AX-7AX-6AX-8AX-13AX
|
Giải ĐB |
10780 |
Giải nhất |
90312 |
Giải nhì |
85282 37689 |
Giải ba |
63252 45313 95705 84450 55399 24328 |
Giải tư |
7215 2880 2797 8358 |
Giải năm |
0429 5725 6738 0721 0729 7088 |
Giải sáu |
800 534 683 |
Giải bảy |
64 95 10 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,82 | 0 | 0,5 | 2 | 1 | 0,2,3,5 | 1,52,8 | 2 | 1,5,8,92 | 1,8 | 3 | 4,8 | 3,6 | 4 | | 0,1,2,9 | 5 | 0,22,8 | | 6 | 4 | 9 | 7 | | 2,3,5,8 | 8 | 02,2,3,8 9 | 22,8,9 | 9 | 5,7,9 |
|
3AP-1AP-4AP-10AP-14AP-15AP
|
Giải ĐB |
85313 |
Giải nhất |
55176 |
Giải nhì |
79036 28577 |
Giải ba |
94383 79058 53998 29626 30944 46987 |
Giải tư |
4695 6882 5660 7075 |
Giải năm |
5263 9971 5237 5381 3743 2306 |
Giải sáu |
452 292 746 |
Giải bảy |
86 54 27 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6 | 7,8 | 1 | 3 | 5,8,9 | 2 | 6,7 | 1,4,6,8 | 3 | 6,7 | 4,5,6 | 4 | 3,4,6 | 7,9 | 5 | 2,4,8 | 0,2,3,4 7,8 | 6 | 0,3,4 | 2,3,7,8 | 7 | 1,5,6,7 | 5,9 | 8 | 1,2,3,6 7 | | 9 | 2,5,8 |
|
13AF-14AF-2AF-4AF-6AF-1AF
|
Giải ĐB |
44110 |
Giải nhất |
17391 |
Giải nhì |
84538 71325 |
Giải ba |
62417 76030 75577 17381 07633 55283 |
Giải tư |
5308 6513 4361 3366 |
Giải năm |
6274 9435 6510 4763 6705 8537 |
Giải sáu |
391 286 595 |
Giải bảy |
03 28 67 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3 | 0 | 3,5,8 | 6,8,92 | 1 | 02,3,7 | | 2 | 5,8 | 0,1,3,6 8 | 3 | 0,3,5,7 8 | 7 | 4 | | 0,2,3,7 9 | 5 | | 6,8 | 6 | 1,3,6,7 | 1,3,6,7 | 7 | 4,5,7 | 0,2,3 | 8 | 1,3,6 | | 9 | 12,5 |
|
2ZC-10ZC-13ZC-11ZC-12ZC-8ZC
|
Giải ĐB |
54601 |
Giải nhất |
19860 |
Giải nhì |
88938 20323 |
Giải ba |
48117 20172 64229 45932 08531 13792 |
Giải tư |
8074 4492 5054 9894 |
Giải năm |
0740 2383 7943 8343 3910 8738 |
Giải sáu |
105 231 364 |
Giải bảy |
41 56 54 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 1,5 | 0,32,4 | 1 | 0,7 | 3,7,92 | 2 | 3,9 | 2,42,8 | 3 | 12,2,82 | 52,6,7,9 | 4 | 0,1,32,5 | 0,4 | 5 | 42,6 | 5 | 6 | 0,4 | 1 | 7 | 2,4 | 32 | 8 | 3 | 2 | 9 | 22,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|