|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
|
Giải ĐB |
20290 |
Giải nhất |
47139 |
Giải nhì |
21826 45549 |
Giải ba |
86949 39905 81448 26263 91519 93679 |
Giải tư |
3378 9684 2651 3661 |
Giải năm |
8627 5066 8490 5649 3101 9484 |
Giải sáu |
300 842 178 |
Giải bảy |
10 74 52 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,92 | 0 | 0,1,5 | 0,5,6 | 1 | 0,9 | 4,5 | 2 | 6,7 | 6 | 3 | 92 | 7,82 | 4 | 2,8,93 | 0 | 5 | 1,2 | 2,6 | 6 | 1,3,6 | 2 | 7 | 4,82,9 | 4,72 | 8 | 42 | 1,32,43,7 | 9 | 02 |
|
5DX-9DX-8DX-7DX-12DX-11DX
|
Giải ĐB |
03472 |
Giải nhất |
93911 |
Giải nhì |
04150 75964 |
Giải ba |
04712 64149 39692 94720 52370 76447 |
Giải tư |
3111 9476 3425 4483 |
Giải năm |
2937 7149 6622 8395 7416 8018 |
Giải sáu |
156 880 910 |
Giải bảy |
12 81 20 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,5,7 8 | 0 | | 12,8 | 1 | 0,12,22,6 8 | 12,2,7,9 | 2 | 02,2,5 | 8 | 3 | 7 | 6 | 4 | 7,92 | 2,6,9 | 5 | 0,6 | 1,5,7 | 6 | 4,5 | 3,4 | 7 | 0,2,6 | 1 | 8 | 0,1,3 | 42 | 9 | 2,5 |
|
14DP-13DP-3DP-9DP-10DP-8DP
|
Giải ĐB |
02283 |
Giải nhất |
58255 |
Giải nhì |
01657 06701 |
Giải ba |
91266 84964 27203 66523 51367 49639 |
Giải tư |
8935 3818 5601 9446 |
Giải năm |
3699 2160 3449 4422 5004 6817 |
Giải sáu |
776 056 519 |
Giải bảy |
38 86 00 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,12,3,4 | 02 | 1 | 7,8,9 | 2 | 2 | 2,3 | 0,2,8 | 3 | 5,8,9 | 0,6,8 | 4 | 6,9 | 3,5 | 5 | 5,6,7 | 4,5,6,7 8 | 6 | 0,4,6,7 | 1,5,6 | 7 | 6 | 1,3 | 8 | 3,4,6 | 1,3,4,9 | 9 | 9 |
|
11DF-4DF-5DF-9DF-10DF-13DF
|
Giải ĐB |
10263 |
Giải nhất |
84855 |
Giải nhì |
75330 03907 |
Giải ba |
81512 16104 73677 91089 87745 84811 |
Giải tư |
5701 3312 3838 2644 |
Giải năm |
7792 7464 4444 1360 1536 6741 |
Giải sáu |
482 302 689 |
Giải bảy |
65 37 13 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1,2,4,7 | 0,1,4 | 1 | 1,22,3 | 0,12,8,9 | 2 | | 1,3,6 | 3 | 0,3,6,7 8 | 0,42,6 | 4 | 1,42,5 | 4,5,6 | 5 | 5 | 3 | 6 | 0,3,4,5 | 0,3,7 | 7 | 7 | 3 | 8 | 2,92 | 82 | 9 | 2 |
|
9CX-4CX-14CX-3CX-1CX-13CX
|
Giải ĐB |
81687 |
Giải nhất |
54246 |
Giải nhì |
57450 34972 |
Giải ba |
15044 72692 88895 87300 71232 92613 |
Giải tư |
8087 8713 0896 6614 |
Giải năm |
9840 1399 5564 5175 0873 2587 |
Giải sáu |
871 815 156 |
Giải bảy |
88 14 41 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0 | 4,7 | 1 | 32,42,5 | 3,7,9 | 2 | | 12,7 | 3 | 2 | 12,4,6 | 4 | 0,1,4,6 | 1,72,9 | 5 | 0,6 | 4,5,9 | 6 | 4 | 83 | 7 | 1,2,3,52 | 8 | 8 | 73,8 | 9 | 9 | 2,5,6,9 |
|
4CP-5CP-12CP-7CP-11CP-14CP
|
Giải ĐB |
94325 |
Giải nhất |
23259 |
Giải nhì |
66640 23376 |
Giải ba |
31105 72282 82200 63910 11030 94597 |
Giải tư |
5287 3838 8246 6355 |
Giải năm |
1337 8328 5374 8056 8762 8690 |
Giải sáu |
164 827 706 |
Giải bảy |
73 69 49 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 9 | 0 | 0,5,6 | 5 | 1 | 0 | 6,8 | 2 | 5,7,8 | 7 | 3 | 0,7,8 | 6,7 | 4 | 0,6,9 | 0,2,5 | 5 | 1,5,6,9 | 0,4,5,7 | 6 | 2,4,9 | 2,3,8,9 | 7 | 3,4,6 | 2,3 | 8 | 2,7 | 4,5,6 | 9 | 0,7 |
|
|
Giải ĐB |
59925 |
Giải nhất |
41995 |
Giải nhì |
32104 99664 |
Giải ba |
62977 31241 33408 92887 12145 51393 |
Giải tư |
7548 9776 9558 0921 |
Giải năm |
2315 6863 8680 6329 2377 6711 |
Giải sáu |
952 319 693 |
Giải bảy |
94 16 55 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,8 | 1,2,4 | 1 | 1,5,6,9 | 5 | 2 | 1,5,9 | 4,6,92 | 3 | | 0,6,9 | 4 | 1,3,5,8 | 1,2,4,5 9 | 5 | 2,5,8 | 1,7 | 6 | 3,4 | 72,8 | 7 | 6,72 | 0,4,5 | 8 | 0,7 | 1,2 | 9 | 32,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|